- Từ điển Pháp - Việt
Grondement
|
Danh từ giống đực
Tiếng gừ gừ (chó)
Tiếng gầm; tiếng ầm ầm
Phản nghĩa Gazouillis, murmure
Xem thêm các từ khác
-
Gronder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gừ gừ 1.2 Gầm lên; ầm ầm 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) lẩm bẩm, làu bàu 2 Ngoại động từ 2.1 La... -
Gronderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự la mắng, sự quở trách 1.2 Lời la mắng, lời quở trách Danh từ giống cái Sự la mắng,... -
Grondeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hay) la mắng, (hay) quở trách 1.2 Ầm ầm 1.3 Phản nghĩa Aimable, doux. Silencieux 1.4 Danh từ 1.5 (từ cũ;... -
Grondeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái grondeur grondeur -
Grondin
Mục lục 1 Bản mẫu:Grondin 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá chào mào Bản mẫu:Grondin Danh từ giống đực (động... -
Groom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phục vụ (trong khách sạn, câu lạc bộ); người (để) sai vặt 1.2 Người giữ ngựa... -
Gros
Mục lục 1 Tính từ 1.1 To, lớn 1.2 Sưng, phồng 1.3 Thô, dày 1.4 Phản nghĩa Fin, petit. Maigre. Faible, délicat. Recherché 2 Phó từ... -
Gros-argentin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đuôi quạt Danh từ giống đực (động vật học) cá đuôi quạt -
Gros-bec
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ to (họ sẻ) Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ to (họ... -
Gros-grain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa sọc ngang 1.2 Băng lụa sọc Danh từ giống đực Lụa sọc ngang Băng lụa sọc -
Gros-ventre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh trùng cầu (thỏ) Danh từ giống đực Bệnh trùng cầu (thỏ) -
Groschen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng grosơn, đồng xu (tiền áo) Danh từ giống đực Đồng grosơn, đồng xu (tiền áo) -
Groseille
Mục lục 1 Bản mẫu:Groseilles 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả lý chua 2 Tính từ không đổi 2.1 (có) màu lý chua, (có) màu hồng... -
Groseillier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lý chua Danh từ giống đực (thực vật học) cây lý chua -
Grosse
Mục lục 1 Xem gros Xem gros -
Grosserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bát đĩa (bằng) bạc 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự bán buôn Danh từ giống cái Bát đĩa (bằng)... -
Grossesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự có thai, sự có chửa 1.2 Thời kỳ thai nghén, thời kỳ chửa Danh từ giống cái Sự có... -
Grosseur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự to lớn 1.2 Độ lớn 2 Phản nghĩa Finesse, minceur, petitesse 2.1 Chỗ sưng, cục u Danh từ giống... -
Grossier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô 1.2 Thô thiển; xoàng 1.3 Thô tục, thô bạo, thô bỉ 1.4 To, rành rành, hiển nhiên 1.5 Phản nghĩa Fini,... -
Grossir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm to ra, làm lớn thêm; phóng đại 1.2 Tăng 2 Nội động từ 2.1 Lớn lên, to lên 2.2 Tăng lên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.