- Từ điển Pháp - Việt
Guarani
|
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng guarani (tiếng thổ dân Pa-ra-guay)
Xem thêm các từ khác
-
Guarinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) guarinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) guarinit -
Guatémaltèque
Tính từ (thuộc) Gu-a-tê-ma-la -
Gubernaculum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học dây dẫn Danh từ giống đực (giải phẫu) học dây dẫn -
Guelfe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người thuộc phái Giáo Hoàng (ý) Danh từ giống đực (sử học) người thuộc... -
Guelte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) hoa hồng (cho người bán hàng) Danh từ giống cái (thương nghiệp) hoa hồng... -
Guenille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) quần áo rách rưới 1.2 (nghĩa bóng) đồ bỏ đi Danh từ giống cái ( số nhiều)... -
Guenilleuse
Mục lục 1 Xem guenilleux Xem guenilleux -
Guenilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) ăn mặc rách rưới 1.2 Danh từ 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người ăn mặc... -
Guenon
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khỉ cái 1.2 (thân mật) người đàn bà rất xấu Danh từ giống cái Khỉ cái (thân mật) người... -
Guerre
Mục lục 1 Bản mẫu:Bản đồ chiến dịch Điện Biên Phủ 2 Danh từ giống cái 2.1 Chiến tranh 3 Phản nghĩa Paix; concorde, entente... -
Guerrier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xem guerre 1.2 Hiếu chiến 1.3 Phản nghĩa Pacifique, pacifiste 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Chiến... -
Guerroyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh nhau, giao chiến 1.2 (nghĩa bóng) đấu tranh chống 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Guet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rình 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự tuần phòng; đội tuần phòng Danh từ giống đực Sự... -
Guet-apens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc mai phục Danh từ giống đực Cuộc mai phục -
Guette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lầu canh Danh từ giống cái (sử học) lầu canh -
Guetter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rình Ngoại động từ Rình Le chat guette la souris mèo rình chuột Guetter l\'occasion rình cơ hội,... -
Guetteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người rình 1.2 Người gác Danh từ giống đực Người rình Người gác -
Gueulante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) tiếng reo hò; tiếng la hét Danh từ giống cái... -
Gueulard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) hay gào hét 1.2 (tiếng địa phương) tham ăn 1.3 Danh từ 1.4 (thông tục) người hay gào hét... -
Gueularde
Mục lục 1 Xem gueulard Xem gueulard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.