Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Guigner

Mục lục

Ngoại động từ

Nhìn trộm, liếc trộm
(nghĩa bóng) thèm muốn, dòm ngó
Nội động từ
Nhìn trộm, liếc trộm

Xem thêm các từ khác

  • Guignette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim choắt lùn Danh từ giống cái (động vật học) chim choắt lùn
  • Guignier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anh đào quả dài cuống Danh từ giống đực (thực vật học) cây anh...
  • Guignol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con rối múa tay (dùng ngón tay để múa, không dùng dây) 1.2 Rạp múa rối tay 1.3 Người buồn...
  • Guignolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu anh đào dài cuống Danh từ giống đực Rượu anh đào dài cuống
  • Guignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) vận rủi, số đen 1.2 Phản nghĩa Bonheur, chance, veine Danh từ...
  • Guilde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ghilde ghilde
  • Guildite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ginđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ginđit
  • Guildive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu mía Danh từ giống cái Rượu mía
  • Guilledou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Courir le guilledou ) (thân mật) lân la chim chuột, mò gái
  • Guillemet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu ngoặc kép Danh từ giống đực Dấu ngoặc kép
  • Guillemeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để trong dấu ngoặc kép Ngoại động từ Để trong dấu ngoặc kép
  • Guillemot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim panhgoanh mỏ mảnh Danh từ giống đực (động vật học) chim panhgoanh...
  • Guilleret

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui nhộn 1.2 Phóng khoáng 1.3 Phản nghĩa Accablé, triste Tính từ Vui nhộn Phóng khoáng Phản nghĩa Accablé,...
  • Guillerette

    Mục lục 1 Xem guilleret Xem guilleret
  • Guilleri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rích rích (của chim sẻ) 1.2 Chim sẻ Danh từ giống đực Tiếng rích rích (của chim...
  • Guillery

    Mục lục 1 Xem guilleri Xem guilleri
  • Guillochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạm đường lộng chéo Danh từ giống đực Sự chạm đường lộng chéo
  • Guilloche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đục chạm đường lộng chéo Danh từ giống cái Cái đục chạm đường lộng chéo
  • Guillocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạm đường lộng chéo Ngoại động từ Chạm đường lộng chéo
  • Guillocheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ chạm đường lộng chéo Danh từ Thợ chạm đường lộng chéo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top