Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Héliotrope

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây vòi vọi
(khoáng vật học) heliotrop
Máy phản xạ tín hiệu

Xem thêm các từ khác

  • Héliotropine

    Danh từ giống cái (hóa học) heliotropin
  • Héliotropisme

    Danh từ giống đực (thực vật học) tính hướng dương Héliotropisme négatif tính hướng dương âm
  • Héliport

    Danh từ giống đực Bến máy bay lên thẳng
  • Héliportage

    Danh từ giống đực Sự chuyển bằng máy bay lên thẳng, sự trực thăng vận
  • Hélium

    Danh từ giống đực (hóa học) heli
  • Hélix

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học vành tai, luân tai (động vật học) ốc sên
  • Hélodée

    Danh từ giống cái Như élodée
  • Hélépole

    Danh từ giống cái (sử học) đài công thành (cổ Hy Lạp)
  • Hémarthrose

    Danh từ giống cái (y học) sự tràn máu khớp
  • Hématie

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) hồng cầu, huyết cầu đỏ
  • Hématimètre

    Danh từ giống đực Hồng cầu kế
  • Hématine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) hematin
  • Hématique

    Tính từ (thuộc) máu
  • Hématologie

    Danh từ giống cái Huyết học
  • Hématologique

    Tính từ Xem hématologie
  • Hématologiste

    Danh từ Nhà huyết học
  • Hématologue

    == Xem hématologiste
  • Hématome

    Danh từ giống đực (y học) bọc máu
  • Hématopoïèse

    Danh từ giống cái Sự tạo huyết
  • Hématopoïétique

    Tính từ Tạo huyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top