Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hachoir

Mục lục

Danh từ giống đực

Dao thái; máy thái, máy băm, máy xay (thịt, cá)
Cái thớt

Xem thêm các từ khác

  • Hachurateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tô nét gạch gạch, máy tô nét chải Danh từ giống đực Máy tô nét gạch gạch, máy...
  • Hachure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét gạch gạch, nét chải (ở bức vẽ, bản đồ) Danh từ giống cái Nét gạch gạch, nét...
  • Hachurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô nét gạch gạch, tô nét chải Ngoại động từ Tô nét gạch gạch, tô nét chải
  • Hacienda

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trại, ấp ( Mỹ La tinh) Danh từ giống cái Trại, ấp ( Mỹ La tinh)
  • Hack

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa cưỡi (không chạy đua) Danh từ giống đực Ngựa cưỡi (không chạy đua)
  • Hackney

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa kéo 1.2 Ngựa cho thuê Danh từ giống đực Ngựa kéo Ngựa cho thuê
  • Haddock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tuyết chấm đen Danh từ giống đực (động vật học) cá tuyết chấm...
  • Hadith

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) truyện thánh Ma-hô-mét Danh từ giống đực (tôn giáo) truyện thánh Ma-hô-mét
  • Hadj

    Mục lục 1 Xem hadji Xem hadji
  • Hadji

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hành hương Hồi giáo, hatji Danh từ giống đực Người hành hương Hồi giáo, hatji
  • Hadron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) hadron (hạt cơ bản) Danh từ giống đực (vật lý học) hadron (hạt cơ bản)
  • Hafnium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hafini Danh từ giống đực ( hóa học) hafini
  • Hagard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoảng hốt, nhớn nhác Tính từ Hoảng hốt, nhớn nhác Yeux hagards cặp mắt nhớn nhác
  • Hagarde

    Mục lục 1 Xem hagard Xem hagard
  • Haggis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món dạ dày cừu nhồi Danh từ giống đực Món dạ dày cừu nhồi
  • Hagiographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người soạn thánh truyện 1.2 (nghĩa rộng) tác giả tô hồng nhân vật Danh từ Người soạn thánh truyện...
  • Hagiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa thánh truyện 1.2 Sách thánh truyện 1.3 (nghĩa rộng) tiểu sử tô hồng Danh từ giống cái...
  • Hagiographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hagiographie Tính từ Xem hagiographie Travaux hagiographiques công trình thánh truyện
  • Hagiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sách thánh truyện Danh từ giống cái Sách thánh truyện
  • Hai!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) như hé! Thán từ (từ cũ; nghĩa cũ) như hé!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top