Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Halieutique

Mục lục

Danh từ giống cái

Thuật đánh cá

Xem thêm các từ khác

  • Halin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây kéo thuyền Danh từ giống đực Dây kéo thuyền
  • Haliotide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bào ngư Danh từ giống cái (động vật học) bào ngư
  • Halite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) halit, muối mỏ Danh từ giống cái (khoáng vật học) halit, muối mỏ
  • Halitueuse

    Mục lục 1 Xem halitueux Xem halitueux
  • Halitueux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Peau halitueuse ) (y học) da nhễ nhại
  • Hall

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại sảnh Danh từ giống đực Đại sảnh
  • Hallage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuế chợ 1.2 Đồng âm Halage Danh từ giống đực Thuế chợ Đồng âm Halage
  • Hallali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) tiếng reo chặn được thú săn; hiệu kèn chặn được thú săn Danh từ giống...
  • Halle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi họp chợ, chợ 1.2 (nghĩa rộng) phòng trống rộng; ngôi nhà sơ sài Danh từ giống cái...
  • Hallebarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái kích, cái mâu (vũ khí) Danh từ giống cái (sử học) cái kích, cái mâu (vũ khí)...
  • Hallebardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính cầm kích Danh từ giống đực (sử học) lính cầm kích
  • Hallette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nhà phơi, nhà hong Danh từ giống cái (tiếng địa phương) nhà phơi, nhà...
  • Hallier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khóm bụi rậm Danh từ giống đực Khóm bụi rậm
  • Hallstattien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) (thuộc) thời kỳ hanstat, (thuộc) sơ kỳ đồ sắt Tính từ (khảo cổ học) (thuộc)...
  • Hallstattienne

    Mục lục 1 Xem hallstattien Xem hallstattien
  • Hallucinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ảo giác 1.2 Kỳ lạ Tính từ Gây ảo giác Kỳ lạ
  • Hallucinante

    Mục lục 1 Xem hallucinant Xem hallucinant
  • Hallucination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ảo giác Danh từ giống cái Ảo giác
  • Hallucinatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hallucination Tính từ Xem hallucination Délire hallucinatoire hoang tưởng ảo giác Vision hallucinatoire ảo...
  • Halluciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây ảo giác 1.2 (thân mật) làm kinh ngạc Ngoại động từ Gây ảo giác (thân mật) làm kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top