- Từ điển Pháp - Việt
Harasser
|
Ngoại động từ
Làm mệt nhoài
Phản nghĩa Délaisser. Reposer
Xem thêm các từ khác
-
Harcelant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quấy rối; quấy rầy Tính từ Quấy rối; quấy rầy -
Harcelante
Mục lục 1 Xem harcelant Xem harcelant -
Harceler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấn rối; quấy rầy 1.2 Phản nghĩa Apaiser, calmer Ngoại động từ Quấn rối; quấy rầy Harceler... -
Harcèlement
Danh từ giống đực Sự quấy rối; sự quấy rầy -
Hard-labour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) khổ sai ( Anh) Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) khổ sai ( Anh) -
Hard-top
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mui cứng tháo ra được (của ôtô) Danh từ giống đực Mui cứng tháo ra được (của ôtô) -
Harde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây buộc chó (thành cụm bốn hay sáu con) 1.2 Cụm chó (buộc vào nhau) Danh từ giống cái Dây... -
Harder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) buộc (chó) thành cụm (bốn hoặc sáu con) Ngoại động từ (săn bắn) buộc (chó)... -
Hardes
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (nghĩa xấu) quần áo cũ Danh từ giống cái số nhiều (nghĩa xấu) quần áo cũ -
Hardi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gan dạ, táo bạo, mạnh dạn 1.2 (nghĩa xấu) liều lĩnh; xấc xược, lấc cấc 1.3 Phản nghĩa Lâche, peureux,... -
Hardie
Mục lục 1 Xem hardi Xem hardi -
Hardiesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính gan dạ, tính táo bạo, tính mạnh dạn 1.2 (nghĩa xấu) sự liều lĩnh; sự xấc xược;... -
Hardiment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gan dạ, táo bạo, mạnh dạn 1.2 (nghĩa xấu) liều lĩnh; xấc xược; lấc cấc 1.3 Phản nghĩa Craintivement,... -
Hardware
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kết cấu (của máy tính điện tử) Danh từ giống đực Kết cấu (của máy tính điện tử) -
Harem
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hậu cung, khuê phòng 1.2 Đám hậu cung, bọn tỳ thiếp Danh từ giống đực Hậu cung, khuê... -
Hareng
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá trích Danh từ giống đực (động vật học) cá trích sec comme un hareng... -
Harengaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh cá trích 1.2 Mùa đánh cá trích Danh từ giống cái Sự đánh cá trích Mùa đánh cá... -
Harenguet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sprat sprat -
Harenguier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu đánh cá trích Danh từ giống đực Tàu đánh cá trích -
Harengère
Danh từ giống cái Chị hàng cá (thân mật) hàng tôm hàng cá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.