Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Harpe

Mục lục

Bản mẫu:Harpe

Danh từ giống cái
(âm nhạc) đàn hạc
(xây dựng) đầu gạch xây nhô ra (để phòng nối thêm)
(săn bắn) móng chân (chó săn)
(tiếng địa phương) cái móc

Xem thêm các từ khác

  • Harper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Câu móc (cá) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) túm chặt, nắm chặt Ngoại động từ Câu móc (cá) (từ...
  • Harpette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây câu móc Danh từ giống cái Dây câu móc
  • Harpie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại; thần học) nữ yêu mình chim 1.2 (thân mật) kẻ tham tàn; con mục ác mó 1.3 (động...
  • Harpion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con tằm teo đi (do bị bệnh) Danh từ giống đực Con tằm teo đi (do bị bệnh)
  • Harpiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi đàn hạc Danh từ Người chơi đàn hạc
  • Harpon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây lao móc (để đánh cá voi.) 1.2 (xây dựng) móc sắt Danh từ giống đực Cây lao móc (để...
  • Harponnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh (cá) bằng lao móc Danh từ giống đực Sự đánh (cá) bằng lao móc
  • Harponnement

    Mục lục 1 Xem harponnage Xem harponnage
  • Harponner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh (cá) bằng lao móc 1.2 (thân mật) tóm cổ Ngoại động từ Đánh (cá) bằng lao móc (thân...
  • Harponneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phóng ao móc Danh từ giống đực Người phóng ao móc
  • Hart

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lạt (bó củi) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) dây treo cổ; tội treo cổ Danh từ giống cái Lạt (bó...
  • Hartite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hactit, sáp hóa thạch Danh từ giống cái (khoáng vật học) hactit, sáp hóa...
  • Haruspice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aruspice aruspice
  • Hasard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; sự may rủi 1.2 (triết học) tính ngẫu nhiên 1.3 (từ cũ; nghĩa...
  • Hasarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) liều 1.2 Thử liều; phát biểu liều; Ngoại động từ (văn học) liều Hasarder sa...
  • Hasardeuse

    Mục lục 1 Xem hasardeux Xem hasardeux
  • Hasardeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạo hiểm, liều lĩnh; phiêu lưu 1.2 Phản nghĩa S‰r Tính từ Mạo hiểm, liều lĩnh; phiêu lưu Un chasseur...
  • Hasardé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạo hiểm 1.2 Không chắc được, không chắc có kết quả 1.3 Khinh suất 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) không...
  • Hasch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) hasit (viết tắt của haschisch) Danh từ giống đực (thân mật) hasit (viết tắt...
  • Haschisch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hachisch hachisch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top