Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hirondeau

Mục lục

Danh từ giống đực

Chim nhạn con

Xem thêm các từ khác

  • Hirondelle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Hirondelle 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chim nhạn 1.3 (thông tục) cảnh sát đi xe đạp Bản...
  • Hirsute

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có lông xồm xoàm, rậm lông 1.2 Bù xù, xồm xoàm, có đầu tóc bù xù 1.3 (nghĩa bóng)...
  • Hirsutisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng rậm lông Danh từ giống đực (y học) chứng rậm lông
  • Hirudine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) hiruđin Danh từ giống cái (dược học) hiruđin
  • Hirudiniculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi đỉa Danh từ giống cái Nghề nuôi đỉa
  • Hispanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tây Ban Nha Tính từ (thuộc) Tây Ban Nha
  • Hispanisant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà Tây Ban Nha học Danh từ Nhà Tây Ban Nha học
  • Hispanisante

    Mục lục 1 Xem hispanisant Xem hispanisant
  • Hispanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Tây Ban Nha Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc...
  • Hispano-américain

    Tính từ (thuộc) Tây Ban Nha-Mỹ Guerre hispano-américaine chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ (thuộc) châu Mỹ la tinh
  • Hispano-arabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tây Ban Nha-A Rập Tính từ (thuộc) Tây Ban Nha-A Rập
  • Hispano-mauresque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tây Ban Nha-Hồi giáo Tính từ (thuộc) Tây Ban Nha-Hồi giáo Fa…ences hispano-moresques đồ sành...
  • Hispano-moresque

    Mục lục 1 Xem hispano-mauresque Xem hispano-mauresque
  • Hispide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có lông cứng rậm Tính từ (thực vật học) có lông cứng rậm
  • Hisse

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hò dô ta! Thán từ Hò dô ta!
  • Hisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo lên 1.2 Phản nghĩa Amener, baisser ( les couleurs); descendre, abattre Ngoại động từ Kéo lên Hisser...
  • Histamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học, sinh vật học) histamin Danh từ giống cái ( hóa học, sinh vật học) histamin
  • Histaminergique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiết histamin Tính từ Tiết histamin Nerf histaminergique dây thần kinh tiết histamin
  • Histaminique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) histamin Tính từ (thuộc) histamin Choc histaminique choáng histamin
  • Histidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) histiđin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top