- Từ điển Pháp - Việt
Hirudine
Xem thêm các từ khác
-
Hirudiniculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi đỉa Danh từ giống cái Nghề nuôi đỉa -
Hispanique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tây Ban Nha Tính từ (thuộc) Tây Ban Nha -
Hispanisant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà Tây Ban Nha học Danh từ Nhà Tây Ban Nha học -
Hispanisante
Mục lục 1 Xem hispanisant Xem hispanisant -
Hispanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Tây Ban Nha Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc... -
Hispano-américain
Tính từ (thuộc) Tây Ban Nha-Mỹ Guerre hispano-américaine chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ (thuộc) châu Mỹ la tinh -
Hispano-arabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tây Ban Nha-A Rập Tính từ (thuộc) Tây Ban Nha-A Rập -
Hispano-mauresque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Tây Ban Nha-Hồi giáo Tính từ (thuộc) Tây Ban Nha-Hồi giáo Fa…ences hispano-moresques đồ sành... -
Hispano-moresque
Mục lục 1 Xem hispano-mauresque Xem hispano-mauresque -
Hispide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có lông cứng rậm Tính từ (thực vật học) có lông cứng rậm -
Hisse
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hò dô ta! Thán từ Hò dô ta! -
Hisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo lên 1.2 Phản nghĩa Amener, baisser ( les couleurs); descendre, abattre Ngoại động từ Kéo lên Hisser... -
Histamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học, sinh vật học) histamin Danh từ giống cái ( hóa học, sinh vật học) histamin -
Histaminergique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiết histamin Tính từ Tiết histamin Nerf histaminergique dây thần kinh tiết histamin -
Histaminique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) histamin Tính từ (thuộc) histamin Choc histaminique choáng histamin -
Histidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) histiđin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học;... -
Histiocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) mô bào Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) mô... -
Histiocytome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u mô bào Danh từ giống đực (y học) u mô bào -
Histiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái histologie histologie -
Histochimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mô hóa học Danh từ giống cái Mô hóa học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.