Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Historiette

Mục lục

Danh từ giống cái

Chuyện vui, chuyện vặt

Xem thêm các từ khác

  • Historiographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sử quan Danh từ giống đực (sử học) sử quan
  • Historiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép chép sử, thuật biên soạn lịch sử 1.2 Công trình sử liệu Danh từ giống cái Phép chép...
  • Historiographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ historiographie historiographie
  • Historique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem histoire 1 1.2 Phản nghĩa Fabuleux, légendaire, mythologique 2 Danh từ giống đực 2.1 Quá trình, lịch sử...
  • Historiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt lịch sử Phó từ Về mặt lịch sử Discuter un fait historiquement thảo luận một sự kiện về...
  • Historisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) quan điểm lịch sử Danh từ giống đực (triết học) quan điểm lịch sử
  • Historié

    Tính từ Có hình trang trí; có trang trí hình người
  • Histotoxique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất phá hoại mô Danh từ giống đực Chất phá hoại mô
  • Histotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính hướng mô Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Histrion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên hề 1.2 (sử học) diễn viên đóng vai hề Danh từ giống đực Tên hề Histrion politique...
  • Histrionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (nghĩa xấu) đóng trò hề Nội động từ (nghĩa xấu) đóng trò hề
  • Hit parade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Danh sách bài hát được giải; danh sách phim được giải Danh từ giống đực Danh sách bài...
  • Hitlérien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hít-le 2 Danh từ 2.1 Kẻ theo luận thuyết Hít-le, kẻ đồng bọn của Hít-le Tính từ (thuộc)...
  • Hitlérisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa Hít-le
  • Hittite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc dân tộc) Hít-tít Tính từ (sử học) (thuộc dân tộc) Hít-tít
  • Hiver

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùa đông 1.2 Phản nghĩa été 1.3 Cảnh già Danh từ giống đực Mùa đông Phản nghĩa été...
  • Hivernage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời gian đỗ ở cảng màu đông; cảng đỗ mùa đông 1.2 (địa lý; địa chất) mùa mưa...
  • Hivernal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hiver 1.2 Phản nghĩa Estival Tính từ Xem hiver Froid hivernal rét mùa đông Phản nghĩa Estival
  • Hivernale

    Mục lục 1 Xem hivernal Xem hivernal
  • Hivernant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi nghỉ đông (ở miền nam hay xứ nóng để tránh rét) 1.2 Phản nghĩa Estivant Danh từ Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top