Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Homo

Mục lục

Danh từ giống đực

(nhân loại học) người
homo sapiens
người tinh khôn, người hiện đại

Xem thêm các từ khác

  • Homo-ionique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đồng ion Tính từ ( hóa học) đồng ion
  • Homocentre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) tâm chung, đồng tâm Danh từ giống đực (toán học) tâm chung, đồng tâm
  • Homocentrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán) đồng tâm Tính từ (toán) đồng tâm
  • Homocerque

    Mục lục 1 Tính từ (động vật học) 1.1 Đồng hình (vây đuôi cá) 1.2 Có vây đuôi đồng hình (cá) 1.3 Phản nghĩa Hétérocerque...
  • Homochrome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cùng màu Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) cùng màu
  • Homochromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự cùng màu Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự...
  • Homocinétique

    Tính từ (cơ khí, cơ học; vật lý học) đồng tốc
  • Homocyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) đồng vòng Tính từ ( hóa học) đồng vòng
  • Homodonte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (có) răng giống Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (có) răng giống
  • Homoeopathe

    Mục lục 1 Danh từ, tính từ Danh từ, tính từ homéopathe homéopathe
  • Homoeopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái homéopathie homéopathie
  • Homoeopathique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ homéopathique homéopathique
  • Homofocal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; vật lý học) đồng tiêu Tính từ (toán học; vật lý học) đồng tiêu
  • Homofocale

    Mục lục 1 Xem homofocal Xem homofocal
  • Homogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự đồng tính (của các hoa trong cụm hoa) 1.2 (động vật học) sự đồng...
  • Homogamétie

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự sinh đồng giao tử
  • Homogamétique

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (sinh) đồng giao tử
  • Homographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ cùng chữ 1.2 Tính từ 1.3 (ngôn ngữ học) cùng chữ Danh từ giống đực...
  • Homographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phép biến đổi đơn ứng 1.2 (ngôn ngữ học) hiện tượng cùng chữ Danh từ giống...
  • Homographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đơn ứng Tính từ (toán học) đơn ứng Fonction homographique hàm đơn ứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top