Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Homologation

Mục lục

Danh từ giống cái

(luật học, pháp lý) sự xác nhận, sự phê chuẩn
(thể dục thể thao) sự chính thức công nhận

Xem thêm các từ khác

  • Homologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính cùng nguồn 1.2 ( hóa học) tính đồng đẳng 1.3 (toán học)...
  • Homologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đồng đều Tính từ (toán học) đồng đều
  • Homologue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cùng nguồn 1.2 ( hóa học) đồng đẳng 1.3 (toán học) đồng điều 1.4 Phản...
  • Homologuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y 1.2 Chính thức công nhận Ngoại động từ...
  • Homomorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) đồng hình 1.2 (động vật học) không biến thai (sâu bọ) 1.3 (toán học)...
  • Homomorphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự đồng hình (của sinh vật với ngoại cảnh) Danh từ giống...
  • Homoncule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực homuncule homuncule
  • Homonyme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng âm 1.2 Phản nghĩa Hétéronyme 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) từ đồng...
  • Homonymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự đồng âm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự đồng âm
  • Homonymique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (theo luật) đồng âm Tính từ (ngôn ngữ học) (theo luật) đồng âm
  • Homophile

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ homosexuel homosexuel
  • Homophone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng âm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ đồng âm Tính từ (ngôn ngữ...
  • Homophonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự đồng âm 1.2 (âm nhạc) nhạc chủ điệu Danh từ giống cái (ngôn ngữ...
  • Homophtalme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hai mắt đồng tính (nhện) Tính từ (động vật học) (có) hai mắt đồng tính...
  • Homophytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đồng thể Tính từ (thực vật học) đồng thể
  • Homophytisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) hiện tượng đồng thể Danh từ giống đực (thực vật học) hiện tượng...
  • Homoptère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sâu bọ cánh giống 2 Tính từ 2.1 (động vật học) (có) cánh giống Danh...
  • Homosexuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Hétérosexuel 1.2 Danh từ 1.3 Người loạn dâm đồng giới Tính từ homosexualité homosexualité...
  • Homosexuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái homosexuel homosexuel
  • Homosynapse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự liên hợp cùng loại Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top