Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Homophytisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) hiện tượng đồng thể

Xem thêm các từ khác

  • Homoptère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sâu bọ cánh giống 2 Tính từ 2.1 (động vật học) (có) cánh giống Danh...
  • Homosexuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Hétérosexuel 1.2 Danh từ 1.3 Người loạn dâm đồng giới Tính từ homosexualité homosexualité...
  • Homosexuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái homosexuel homosexuel
  • Homosynapse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự liên hợp cùng loại Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh...
  • Homothermal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng nhiệt Tính từ Đồng nhiệt
  • Homothermale

    Mục lục 1 Xem homothermal Xem homothermal
  • Homothermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đồng nhiệt Danh từ giống cái Sự đồng nhiệt
  • Homotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đồng hướng Tính từ (thực vật học) đồng hướng
  • Homozygote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) đồng hợp tử Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Homozygotie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính đồng hợp tử Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý...
  • Homuncule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình nhân (mà tụi luyện đan nói chúng có thể tạo ra được) 1.2 (thân mật, từ cũ; nghĩa...
  • Homélie

    Danh từ giống cái Bài thuyết giáo Bài thuyết giáo chán phè
  • Homéomorphisme

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) tính đồng hình
  • Homéopathe

    Danh từ (y học) thầy thuốc vi lượng đồng căn
  • Homéopathie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp vi lượng đồng căn
  • Homéopathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) vi lượng đồng căn 2 Phản nghĩa 2.1 Allopathique Tính từ (y học) vi lượng đồng căn Phản nghĩa...
  • Homéostasie

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự điều bình
  • Homéostat

    Danh từ giống đực Máy điều bình
  • Homéothermie

    Danh từ giống cái (động vật học) tính bình nhiệt
  • Homérique

    Tính từ (thuộc) Ô-me; theo phong cách Ô-me (thân mật) kỳ lạ rire homérique cười ha hả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top