- Từ điển Pháp - Việt
Homélie
Danh từ giống cái
Bài thuyết giáo
Bài thuyết giáo chán phè
Xem thêm các từ khác
-
Homéomorphisme
Danh từ giống đực (khoáng vật học) tính đồng hình -
Homéopathe
Danh từ (y học) thầy thuốc vi lượng đồng căn -
Homéopathie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp vi lượng đồng căn -
Homéopathique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) vi lượng đồng căn 2 Phản nghĩa 2.1 Allopathique Tính từ (y học) vi lượng đồng căn Phản nghĩa... -
Homéostasie
Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự điều bình -
Homéostat
Danh từ giống đực Máy điều bình -
Homéothermie
Danh từ giống cái (động vật học) tính bình nhiệt -
Homérique
Tính từ (thuộc) Ô-me; theo phong cách Ô-me (thân mật) kỳ lạ rire homérique cười ha hả -
Hongre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị thiến (ngựa) Tính từ Bị thiến (ngựa) -
Hongrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thiến (ngựa) Ngoại động từ Thiến (ngựa) -
Hongroierie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề thuộc da phèn muối (theo kiểu Hung-ga-ri) 1.2 Nghề buôn da thuộc phèn muối Danh từ giống... -
Hongrois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hung-ga-ri 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Hung-ga-ri Tính từ (thuộc) Hung-ga-ri... -
Hongroise
Mục lục 1 Xem hongrois Xem hongrois -
Hongroyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thuộc da phèn muối (theo kiểu Hung-ga-ri) Danh từ giống đực Sự thuộc da phèn muối... -
Hongroyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuộc phèn muối (da; theo kiểu Hung-ga-ri) Ngoại động từ Thuộc phèn muối (da; theo kiểu Hung-ga-ri) -
Honneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Danh dự 1.2 Vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh 1.3 Danh tiết, trinh tiết (của người... -
Honnir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bêu xấu, phỉ nhổ Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) bêu xấu, phỉ nhổ... -
Honnête
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lương thiện, trung thực, đứng đắn, chính trực 1.2 Trinh tiết, (có) đức hạnh 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ,... -
Honnêtement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lương thiện, trung thực, đứng đắn, chính trực 1.2 Thực thà, thực 1.3 Xứng đáng; tạm được, phải... -
Honnêteté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lương thiện, sự trung thực, sự đứng đắn, sự chính trực 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.