- Từ điển Pháp - Việt
Hors-jeu
|
Danh từ giống đực ( không đổi)
(thể dục thể thao) lỗi việt vị
Xem thêm các từ khác
-
Hors-la-loi
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người sống ngoài vòng pháp luật Danh từ ( không đổi) Người sống ngoài vòng pháp luật -
Hors-liqne
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đất ngoài đường (cắm để làm đường) cái Danh từ giống đực ( không... -
Hors-texte
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tờ phụ đính, phụ bản Danh từ giống đực ( không đổi) Tờ phụ đính,... -
Horsain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) người lạ (đối với người Noóc-măng đi) Danh từ giống đực (tiếng... -
Horse-power
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (cơ học) sức ngựa, mã lực ( HP) Danh từ giống đực ( không đổi) (cơ học)... -
Horsfordite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) hocfocđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) hocfocđit -
Hortensia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoa tú cầu, hoa đĩa (cây, hoa) Danh từ giống đực Hoa tú cầu, hoa đĩa (cây, hoa) -
Horticole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem horticulture Tính từ Xem horticulture Science horticole khoa học làm vườn -
Horticulteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm vườn Danh từ Người làm vườn -
Horticultrice
Mục lục 1 Xem horticulteur Xem horticulteur -
Horticultural
Mục lục 1 Tính từ Tính từ horticulture horticulture -
Horticulturale
Mục lục 1 Xem horticultural Xem horticultural -
Horticulture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm vườn Danh từ giống cái Nghề làm vườn -
Hortillonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất lầy trồng rau Danh từ giống đực Đất lầy trồng rau -
Hosanna
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lời tung hô (của người Do Thái khi làm lễ, khi rước...) 1.2 (văn học) bài hát... -
Hospice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nhà đón khách thập phương 1.2 Dưỡng đường Danh từ giống đực (tôn giáo)... -
Hospitalier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiếu khách 1.2 (từ cũ nghĩa cũ, tôn giáo) tế bần, làm phước (tu sĩ) 1.3 Xem hôpital 1 1.4 Phản nghĩa... -
Hospitalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận vào bệnh viện, sự cho nằm bệnh viện 1.2 Sự nằm bệnh viện Danh từ giống cái... -
Hospitaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận vào bệnh viện Ngoại động từ Nhận vào bệnh viện Hospitaliser un blessé de guerre nhận... -
Hospitalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh do nằm viện Danh từ giống đực (y học) bệnh do nằm viện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.