- Từ điển Pháp - Việt
Humaniste
|
Danh từ
Nhà cổ ngữ học, nhà cổ văn học
Nhà nhân văn chủ nghĩa
Nhà nhân đạo chủ nghĩa
(từ cũ, nghĩa cũ) học sinh lớp cổ văn (trường trung học Pháp cũ)
Tính từ
Nhân văn chủ nghĩa
- Etudes humanistes
- những nghiên cứu nhân văn chủ nghĩa
Nhân đạo chủ nghĩa
Xem thêm các từ khác
-
Humanitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân ái Tính từ Nhân ái Organisation humanitaire tổ chức nhân ái -
Humanitairerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng; nghĩa xấu) lòng nhân ái Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít... -
Humanitarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa nhân ái Danh từ giống đực Chủ nghĩa nhân ái -
Humanitariste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) nhân ái chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 (nghĩa xấu) kẻ nhân ái chủ nghĩa Tính từ (nghĩa xấu)... -
Humanité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loài người 1.2 Tính người, bản chất con người, nhân tính 1.3 Tình thương người, tình nhân... -
Humanoïde
Tính từ (có) dạng người Le crâne humanoïde des sinanthropes sọ dạng người của vượn người Bắc Kinh -
Humble
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiêm nhường, nhún nhường 1.2 Tầm thường, xoàng xĩnh; hèn mọn 1.3 (nghĩa xấu) khúm núm 1.4 Kính cẩn... -
Humblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khiêm nhường, nhún nhường 1.2 Tầm thường, xoàng xĩnh; hèn mọn 1.3 (nghĩa xấu) khúm núm 1.4 (từ cũ,... -
Humectage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm ẩm, sự tẩm ướt Danh từ giống đực Sự làm ẩm, sự tẩm ướt Humectage des étoffes... -
Humecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ẩm, tẩm ướt 1.2 Phản nghĩa Sécher; imbiber, tremper Ngoại động từ Làm ẩm, tẩm ướt... -
Humecteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy làm ẩm, máy tẩm ướt Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy làm ẩm, máy... -
Humer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hít 1.2 (văn học) hút Ngoại động từ Hít Humer l\'\'air hít không khí (văn học) hút Humer un... -
Humeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khí, tính tình 1.2 Tâm trạng bực bội cáu gắt 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) dịch,... -
Humide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp 1.2 Phản nghĩa Sec, aride 2 Danh từ giống đực 2.1 Trạng thái ẩm Tính từ Ẩm,... -
Humidificateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy làm ẩm Danh từ giống đực Máy làm ẩm -
Humidification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm ẩm Danh từ giống cái Sự làm ẩm Humidification de l\'air sự làm ẩm không khí -
Humidifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ẩm 1.2 Phản nghĩa Dessécher, sécher Ngoại động từ Làm ẩm Phản nghĩa Dessécher, sécher -
Humidifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống ẩm Tính từ Chống ẩm -
Humidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ẩm, sự ẩm ướt 1.2 độ ẩm 2 Phản nghĩa 2.1 Sécheresse aridité Danh từ giống cái Sự... -
Humification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa mùn Danh từ giống cái Sự hóa mùn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.