Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Idiot

Mục lục

Tính từ

Ngu, ngốc, ngu ngốc
Un rire idiot
cái cười ngu ngốc
Ce serait idiot de refuser
từ chối thì thật là ngốc
Danh từ
Người ngu, người ngốc, người ngu ngốc

Xem thêm các từ khác

  • Idiote

    Mục lục 1 Xem idiot Xem idiot
  • Idiotement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngu, ngu ngốc Phó từ Ngu, ngu ngốc
  • Idiotie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngu ngốc 1.2 (y học) chứng ngu 1.3 Hành động ngu ngốc; lời nói ngu ngốc 1.4 Phản nghĩa...
  • Idiotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) đặc ngữ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) đặc ngữ
  • Idiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tán thành tiếng iđô Danh từ Người tán thành tiếng iđô
  • Ido

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng iđô (một thứ etperantô giản đơn hóa) Danh từ giống đực Tiếng iđô (một thứ...
  • Idoine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thường đùa cợt) thích hợp, xứng hợp Tính từ (thường đùa cợt) thích hợp, xứng hợp Voilà l\'homme...
  • Idole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thần tượng 1.2 Người được tôn sùng, thần tượng (nghĩa bóng) Danh từ giống cái Thần...
  • Idolâtre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thờ thần tượng 1.2 Tôn sùng 2 Danh từ 2.1 Người thờ thần tượng 2.2 Người tôn sùng Tính từ Thờ...
  • Idolâtrer

    Ngoại động từ Tôn sùng, yêu mến quá đáng Idolâtrer ses enfants yêu con quá đáng
  • Idose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iđoza Danh từ giống đực ( hóa học) iđoza
  • Idrialite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) idrialit Danh từ giống cái (khoáng vật học) idrialit
  • Idylle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ điền viên 1.2 Mối diễm tình Danh từ giống cái Thơ điền viên Mối diễm tình
  • Idyllique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tình tứ Tính từ idylle 1 1 Tình tứ
  • Idéal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tưởng tượng 1.2 Lý tưởng 2 Danh từ giống đực (số nhiều idéals, idéaux) 2.1 Lý tưởng 3 Phản nghĩa...
  • Idéalement

    Phó từ (một cách) lý tưởng
  • Idéalisateur

    Tính từ Lý tưởng hóa
  • Idéalisation

    Danh từ giống cái Sự lý tưởng hóa
  • Idéaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lý tưởng hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Rabaisser enlaidir Ngoại động từ Lý tưởng hóa Idéaliser un personnage...
  • Idéalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa duy tâm 1.2 (nghệ thuật) chủ nghĩa lý tưởng 2 Phản nghĩa 2.1 Réalisme matérialisme...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top