- Từ điển Pháp - Việt
Imam
|
Danh từ giống đực
Thầy cả ( Hồi giáo)
Quốc vương ( Hồi giáo)
Xem thêm các từ khác
-
Imamat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức thầy cả ( Hồi giáo) 1.2 Chức quốc vương ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Chức thầy... -
Iman
Mục lục 1 Xem imam Xem imam -
Imbattable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đánh bại, không thể hạ 1.2 (nghĩa rộng) không thể vượt hơn, không thể cạnh tranh Tính... -
Imbelliqueuse
Mục lục 1 Xem imbelliqueux Xem imbelliqueux -
Imbelliqueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không hiếu chiến Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không hiếu chiến Peuple... -
Imberbe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không (có) râu, chưa có râu 1.2 (nghĩa xấu) trẻ quá, non choẹt 1.3 Phản nghĩa Barbu Tính từ Không (có)... -
Imbiber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm, thấm 1.2 Phản nghĩa Assécher, dessécher, essuyer, sécher Ngoại động từ Tẩm, thấm Imbiber... -
Imbibition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tẩm, sự thấm (chất lỏng) 1.2 Phản nghĩa Dessiccation Danh từ giống cái Sự tẩm, sự... -
Imbrication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xếp gối lên nhau (như ngói), sự xếp lợp 1.2 Sự chồng chéo; sự nhằng nhịt Danh từ... -
Imbriquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp gối lên nhau (như ngói), xếp lợp Ngoại động từ Xếp gối lên nhau (như ngói), xếp lợp -
Imbrisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phá vỡ Tính từ Không thể phá vỡ Unité imbrisable sự thống nhất không thể phá vỡ -
Imbroglio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng hỗn độn, mớ bòng bong 1.2 (sân khấu) vở kịch (tình tiết) rắc rối Danh từ... -
Imbu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấm đầy, thấm nhuần Tính từ Thấm đầy, thấm nhuần Esprit imbu de préjugés đầu óc thấm đầy... -
Imbue
Mục lục 1 Xem imbu Xem imbu -
Imbuvable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không uống được, không uống trôi được 1.2 (thân mật) không chịu được 1.3 Phản nghĩa Buvable Tính... -
Imbécile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đần, ngu xuẩn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) yếu, suy yếu 2 Danh từ 2.1 Người đần 3 Phản nghĩa 3.1 Intelligent... -
Imbécilement
Phó từ đần, ngu xuẩn -
Imbécillité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đần, sự ngu xuẩn 1.2 Hành vi ngu xuẩn; lời nói ngu xuẩn; ý nghĩ ngu xuẩn 1.3 (từ cũ,... -
Imide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) imit Danh từ giống đực ( hóa học) imit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.