- Từ điển Pháp - Việt
Immense
|
Tính từ
Mênh mông, bao la, vô hạn
- Espace immense
- không gian bao la
Rất lớn, kếch xù
Phản nghĩa Exigu, infime, minuscule, petit
Xem thêm các từ khác
-
Immensité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mênh mông, sự bao la 1.2 Khoảng rộng bao la 1.3 Sự to lớn, sự rộng lớn 2 Phản nghĩa... -
Immensurable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không đo nổi 1.2 Phản nghĩa Mesurable Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không... -
Immensément
Phó từ Hết sức, vô cùng Être immensément riche giàu vô cùng -
Immerger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng, nhận chìm, dìm (xuống nước) Ngoại động từ Nhúng, nhận chìm, dìm (xuống nước) -
Immergé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chìm (trong nước), ngập nước 2 Phản nghĩa 2.1 Emergé flottant Tính từ Chìm (trong nước), ngập nước... -
Immersif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) nhúng Tính từ (kỹ thuật) nhúng -
Immersion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhúng, sự nhận chìm, sự dìm (xuống nước) 1.2 (thiên (văn học)) sự chìm bóng 1.3 Phản... -
Immersive
Mục lục 1 Xem immersif Xem immersif -
Immettable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không mặc được, không dám mặc nữa (áo quần) 1.2 Phản nghĩa Mettable Tính từ Không mặc được, không... -
Immeuble
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) bất động sản 1.2 Tòa nhà, ngôi nhà 2 Tính từ 2.1 (luật học, pháp... -
Immeuble-miroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ốp gương trong Danh từ giống đực Nhà ốp gương trong -
Immigrant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dân nhập cư 1.2 Phản nghĩa Autochtone Danh từ Dân nhập cư Phản nghĩa Autochtone -
Immigrante
Mục lục 1 Xem immigrant Xem immigrant -
Immigration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhập cư Danh từ giống cái Sự nhập cư -
Immigrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhập cư Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhập cư -
Immigré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhập cư 2 Danh từ 2.1 Dân nhập cư Tính từ Nhập cư Danh từ Dân nhập cư -
Imminence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sắp xảy ra, sự xảy ra đến nơi Danh từ giống cái Sự sắp xảy ra, sự xảy ra đến... -
Imminent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp xảy ra, xảy ra đến nơi 1.2 Phản nghĩa Eloigné, lointain Tính từ Sắp xảy ra, xảy ra đến nơi... -
Imminente
Mục lục 1 Xem imminent Xem imminent -
Immixtion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự can dự, sự can thiệp Danh từ giống cái Sự can dự, sự can thiệp Immixtion dans les affaires...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.