- Từ điển Pháp - Việt
Immortaliser
|
Ngoại động từ
Làm thành bất tử, lưu danh muôn thuở
Xem thêm các từ khác
-
Immortalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất tử, sự lưu danh muôn thuở 2 Phản nghĩa 2.1 Mortalité Danh từ giống cái Sự bất... -
Immortel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất tử 1.2 Bất diệt, bất hủ 1.3 Phản nghĩa Mortel, périssable 1.4 Danh từ 1.5 (thân mật) viện sĩ 1.6... -
Immortelle
Mục lục 1 Xem immortel Xem immortel -
Immortellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất tử 1.2 Bất diệt, bất hủ Phó từ Bất tử Bất diệt, bất hủ -
Immotivé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có lý do, vô cớ 2 Phản nghĩa 2.1 Motivé Tính từ Không có lý do, vô cớ Action immotivée hành động... -
Immuabilité
Danh từ giống cái Như immutabilité -
Immuable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thay đổi, bất biến, bất di dịch 1.2 Phản nghĩa Changeant, mouvant, variable Tính từ Không thay đổi,... -
Immuablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất biến, bất di bất dịch Phó từ Bất biến, bất di bất dịch -
Immunisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Miễn dịch Tính từ Miễn dịch Sérum immunisant huyết thanh miễn dịch -
Immunisante
Mục lục 1 Xem immunisant Xem immunisant -
Immunisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tạo miễn dịch Danh từ giống cái Sự tạo miễn dịch -
Immuniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tạo miễn dịch 1.2 (nghĩa bóng) phòng tránh cho, làm cho tránh được 1.3 Phản nghĩa Contaminer... -
Immunisine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thể cảm nhiễm Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)... -
Immunitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) miễn dịch Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) miễn dịch Réaction immunitaire... -
Immunité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn trừ 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) sự miễn dịch 2 Phản nghĩa 2.1 Allergie anaphylaxie... -
Immunologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miễn dịch học Danh từ giống cái Miễn dịch học -
Immunologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà miễn dịch học Danh từ Nhà miễn dịch học -
Immunomodulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều chỉnh miễn dịch Danh từ giống cái Sự điều chỉnh miễn dịch -
Immunostimulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kích thích miễn dịch Danh từ giống cái Sự kích thích miễn dịch -
Immunosuppresseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất giảm loại khả năng miễn dịch Danh từ giống đực Chất giảm loại khả năng miễn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.