- Từ điển Pháp - Việt
Immuable
|
Tính từ
Không thay đổi, bất biến, bất di dịch
Phản nghĩa Changeant, mouvant, variable
Xem thêm các từ khác
-
Immuablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất biến, bất di bất dịch Phó từ Bất biến, bất di bất dịch -
Immunisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Miễn dịch Tính từ Miễn dịch Sérum immunisant huyết thanh miễn dịch -
Immunisante
Mục lục 1 Xem immunisant Xem immunisant -
Immunisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tạo miễn dịch Danh từ giống cái Sự tạo miễn dịch -
Immuniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tạo miễn dịch 1.2 (nghĩa bóng) phòng tránh cho, làm cho tránh được 1.3 Phản nghĩa Contaminer... -
Immunisine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thể cảm nhiễm Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)... -
Immunitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) miễn dịch Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) miễn dịch Réaction immunitaire... -
Immunité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn trừ 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) sự miễn dịch 2 Phản nghĩa 2.1 Allergie anaphylaxie... -
Immunologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miễn dịch học Danh từ giống cái Miễn dịch học -
Immunologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà miễn dịch học Danh từ Nhà miễn dịch học -
Immunomodulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều chỉnh miễn dịch Danh từ giống cái Sự điều chỉnh miễn dịch -
Immunostimulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kích thích miễn dịch Danh từ giống cái Sự kích thích miễn dịch -
Immunosuppresseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất giảm loại khả năng miễn dịch Danh từ giống đực Chất giảm loại khả năng miễn... -
Immunothérapie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp miễn dịch -
Immunotransfusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự truyền máu miễn dịch Danh từ giống cái (y học) sự truyền máu miễn dịch -
Immuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự cấm phòng Danh từ giống cái (tôn giáo) sự cấm phòng -
Immutabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính bất biến, tính bất di bất dịch 2 Phản nghĩa 2.1 Mutabilité variabilité Danh từ giống... -
Immédiat
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trực tiếp 1.2 Tiếp ngay sau, liền ngay trước; sát cạnh 1.3 Ngay, lập tức, tức thì, tức khắc 2 Phản... -
Immédiatement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trực tiếp 1.2 Sát ngay trước, sát ngay sau; sát cạnh 1.3 Ngay, lập tức, tức thì, tức khắc 2 Phản nghĩa... -
Immédiateté
Danh từ giống cái (triết học) tính trực tiếp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.