Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Improductif

Mục lục

Tính từ

Không sản xuất, không sinh lợi
Terre improductive
đất không sản xuất
Capital improductif
tư bản không sinh lợi
Phản nghĩa Productif

Xem thêm các từ khác

  • Improductive

    Mục lục 1 Xem improductif Xem improductif
  • Improductivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không sản xuất, không sinh lợi Phó từ Không sản xuất, không sinh lợi
  • Impromptu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu 2 Phó từ 2.1 Không chuẩn bị, ứng biến, ứng khẩu 2.2 Danh từ...
  • Impromptue

    Mục lục 1 Xem impromptu Xem impromptu
  • Impropice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thuận tiện Tính từ Không thuận tiện Temps impropice thời tiết không thuận tiện
  • Improposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đề xuất, không thể đề nghị được Tính từ Không thể đề xuất, không thể đề nghị...
  • Impropre

    { Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thích đáng, không sát 1.2 Không hợp, không đủ điều kiện 2 Phản nghĩa 2.1 Apte convenable propre...
  • Improprement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thích đáng, không đắt, không sát Phó từ Không thích đáng, không đắt, không sát
  • Impropriété

    Danh từ giống cái Sự không thích đáng, sự không sát nghĩa
  • Improuvable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) không thể chứng minh 1.2 Phản nghĩa Prouvable Tính từ (từ hiếm) không thể chứng minh Phản...
  • Improvisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ứng khẩu 1.2 (âm nhạc) ứng tác, ứng tấu 2 Danh từ 2.1 Người ứng khẩu 2.2 (âm nhạc) người ứng...
  • Improvisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ứng khẩu; bài ứng khẩu 1.2 (âm nhạc) sự ứng tác, sự ứng tấu; khúc ứng tác, khúc...
  • Improvisatrice

    Mục lục 1 Xem improvisateur Xem improvisateur
  • Improviser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ứng khẩu 1.2 (âm nhạc) ứng tác, ứng tấu 1.3 Ứng biến 2 Phản nghĩa Préparer 2.1 Giao đại...
  • Imprudemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thận trọng, khinh suất 1.2 Phản nghĩa Prudemment Phó từ Không thận trọng, khinh suất Agir imprudemment...
  • Imprudence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không thận trọng, sự khinh suất 1.2 Điều khinh suất 1.3 Phản nghĩa Prudence Danh từ giống...
  • Imprudent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thận trọng, khinh suất 1.2 Phản nghĩa Prudent Tính từ Không thận trọng, khinh suất Un explorateur...
  • Imprudente

    Mục lục 1 Xem imprudent Xem imprudent
  • Imprécateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyền rủa 2 Danh từ 2.1 Kẻ nguyền rủa Tính từ Nguyền rủa Paroles imprécatrices lời nguyền rủa Danh...
  • Imprécatoire

    Tính từ Nguyền rủa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top