Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Improviser

Mục lục

Ngoại động từ

Ứng khẩu
Improviser une pièce de vers
ứng khẩu một bài thơ
(âm nhạc) ứng tác, ứng tấu
Ứng biến
Improviser un repas
ứng biến một bữa ăn

Phản nghĩa Préparer

Giao đại cho (việc gì), đặt đại (ai) làm (gì)
On l'improvisa chef d'équipe
người ta đặt đại anh ta làm trưởng kíp

Nội động từ

Ứng tác, ứng tấu
Improviser sur le piano
ứng tấu trên đàn piano

Xem thêm các từ khác

  • Imprudemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thận trọng, khinh suất 1.2 Phản nghĩa Prudemment Phó từ Không thận trọng, khinh suất Agir imprudemment...
  • Imprudence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không thận trọng, sự khinh suất 1.2 Điều khinh suất 1.3 Phản nghĩa Prudence Danh từ giống...
  • Imprudent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thận trọng, khinh suất 1.2 Phản nghĩa Prudent Tính từ Không thận trọng, khinh suất Un explorateur...
  • Imprudente

    Mục lục 1 Xem imprudent Xem imprudent
  • Imprécateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyền rủa 2 Danh từ 2.1 Kẻ nguyền rủa Tính từ Nguyền rủa Paroles imprécatrices lời nguyền rủa Danh...
  • Imprécatoire

    Tính từ Nguyền rủa
  • Imprécis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không rõ ràng, không chính xác 2 Phản nghĩa 2.1 Clair net précis Tính từ Không rõ ràng, không chính xác...
  • Imprécision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu rõ ràng, sự thiếu chính xác 2 Phản nghĩa 2.1 Netteté précision Danh từ giống cái...
  • Impréparation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu chuẩn bị 2 Phản nghĩa 2.1 Préparation Danh từ giống cái Sự thiếu chuẩn bị Phản...
  • Imprévisibilité

    Danh từ giống cái (từ hiếm) tính không thể dự kiến
  • Imprévisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể dự kiến 2 Phản nghĩa 2.1 Prévisible Tính từ Không thể dự kiến Un avenir imprévisible một...
  • Imprévision

    Danh từ giống cái (văn học) sự không dự kiến
  • Imprévoyance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không lo xa, sự không phòng trước, sự không dự liệu 2 Phản nghĩa 2.1 Prévoyance Danh từ...
  • Imprévoyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lo xa, không phòng trước, không dự liệu 2 Danh từ 2.1 Người không lo xa 3 Phản nghĩa 3.1 Prévoyant...
  • Imprévu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất ngờ, không dè 2 Danh từ giống đực 2.1 Việc bất ngờ, điều bất ngờ, trường hợp bất ngờ...
  • Impuberté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng chưa dậy thì, tuổi chưa dậy thì 2 Phản nghĩa 2.1 Nubilité Danh từ giống cái Tình...
  • Impubliable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể xuất bản Tính từ Không thể xuất bản
  • Impubère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa (đến tuổi) dậy thì 2 Phản nghĩa 2.1 Nubile pubère Tính từ Chưa (đến tuổi) dậy thì Phản nghĩa...
  • Impudemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trâng tráo, xấc xược Phó từ Trâng tráo, xấc xược
  • Impudence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trâng tráo, sự xấc xược 1.2 Điều trâng tráo, điều xấc xược 1.3 Phản nghĩa Discrétion,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top