Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

In-quarto

Mục lục

Tính từ không đổi

(ngành in) có khổ bốn
Danh từ giống đực không đổi
(ngành in) sách khổ bốn

Xem thêm các từ khác

  • In-seize

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (ngành in) (có) khổ mười sáu 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (ngành in) sách khổ...
  • In-trente-deux

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (ngành in) (có) khổ ba mươi hai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngành in) sách khổ ba mươi...
  • In-vingt-quatre

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (ngành in) (có) khổ hai mươi bốn 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 (ngành in) sách...
  • In abstracto

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ngoài phạm vi sự việc cụ thể, (một cách) trừu tượng Phó ngữ Ngoài phạm vi sự việc cụ thể,...
  • In extenso

    Mục lục 1 Phó ngữ, tính ngữ 1.1 Toàn bộ, toàn văn Phó ngữ, tính ngữ Toàn bộ, toàn văn Publier un discours in extenso công bố...
  • In extremis

    Mục lục 1 Phó ngữ, tính ngữ 1.1 Lúc lâm chung 1.2 (ở) phút cuối cùng Phó ngữ, tính ngữ Lúc lâm chung Baptiser quelqu\'un in extremis...
  • In fine

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở những dòng cuối (của một đoạn trích dẫn) Phó ngữ Ở những dòng cuối (của một đoạn trích...
  • In globo

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Toàn bộ, toàn thể, tổng quát Phó ngữ Toàn bộ, toàn thể, tổng quát
  • In perpetuum

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Suốt đời, chung thân Phó ngữ Suốt đời, chung thân
  • In petto

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (địa lý; địa chất) thầm, trong bụng Phó ngữ (địa lý; địa chất) thầm, trong bụng Protester in...
  • In re

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực sự, có hiệu lực Tính từ Thực sự, có hiệu lực Solidarité in re sự đoàn kết thực sự
  • In sacris

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trong những vấn đề thiêng liêng (đối lập với trần thế) Phó ngữ Trong những vấn đề thiêng liêng...
  • In situ

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tại chỗ, ngay trong môi trường tự nhiên Phó ngữ Tại chỗ, ngay trong môi trường tự nhiên
  • In solido

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Cả tốp, cả tụi Phó ngữ Cả tốp, cả tụi Complices condamnés in solido tòng phạm bị kết án cả tốp
  • In vitro

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trong ống nghiệm, trên kính, in vitro Phó từ Trong ống nghiệm, trên kính, in vitro
  • In vivo

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trong cơ thể, in vivo Phó ngữ Trong cơ thể, in vivo
  • Inabordable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tới gần, không ghé vào được 1.2 Khó với tới; quá cao 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) khó gần 1.4...
  • Inabrité

    Tính từ (từ hiếm) không có gì che kín, trống trải Golfe inabrité vịnh trống trải
  • Inabrogeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không thể bãi bỏ được Tính từ (luật học, pháp lý) không thể bãi bỏ được
  • Inaccentué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) không trọng âm 2 Phản nghĩa 2.1 Accentué Tonique Tính từ (ngôn ngữ học) không trọng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top