- Từ điển Pháp - Việt
Infarcissement
Xem thêm các từ khác
-
Infarctus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhồi máu Danh từ giống đực (y học) chứng nhồi máu Infarctus du myocarde nhồi... -
Infatigable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không mệt mỏi 1.2 Phản nghĩa Fatigable Tính từ Không mệt mỏi Travailleur infatigable người lao động... -
Infatigablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không mệt mỏi, dẻo dai Phó từ Không mệt mỏi, dẻo dai Lire infatigablement đọc sách không mệt mỏi -
Infatuation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tự phụ, tính tự cao tự đại 1.2 Phản nghĩa Modestie 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự say đắm,... -
Infatuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm cho tự phụ, làm cho tự cao tự đại 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm... -
Infatué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ, tự cao, tự đại 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) say đắm, ham chuộng 2 Phản nghĩa 2.1 Humble modeste Tính... -
Infect
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hôi thối 1.2 (nghĩa bóng) thối tha 1.3 (thân mật) tồi tệ 1.4 Phản nghĩa Délicieux. Bon, propre Tính từ... -
Infectant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây nhiễm khuẩn Tính từ (y học) gây nhiễm khuẩn Virus infectant virut gây nhiễm khuẩn -
Infectante
Mục lục 1 Xem infectant Xem infectant -
Infecte
Mục lục 1 Xem infect Xem infect -
Infecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ô nhiễm 1.2 (y học) làm nhiễm khuẩn 1.3 (văn học) làm cho đồi bại, đầu độc 1.4 Phản... -
Infectieuse
Mục lục 1 Xem infectieux Xem infectieux -
Infectieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng Tính từ (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng Maladie infectieuse bệnh... -
Infection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm ô nhiễm 1.2 (y học) sự nhiễm khuẩn, sự nhiễm trùng 1.3 Mùi hôi thối 1.4 (văn học)... -
Infectum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) dạng chưa hoàn thành Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) dạng chưa hoàn... -
Infermentescible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể lên men Tính từ Không thể lên men Substance infermentescible chất không thể lên men -
Infernal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem enfer 1.2 Quỷ quái 2 Phản nghĩa Angélique, céleste, divin 2.1 Ghê người, dữ dội, hung dữ 2.2 (thân... -
Infernale
Mục lục 1 Xem infernal Xem infernal -
Infernalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quỷ quái 1.2 Ghê người, dữ dội, hung dữ Phó từ Quỷ quái Ghê người, dữ dội, hung dữ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.