- Từ điển Pháp - Việt
Ingouvernable
|
Tính từ
Không cai trị được
- Peuple ingouvernable
- dân tộc không cai trị được
Phản nghĩa Docile, ma†trisable
Xem thêm các từ khác
-
Ingrat
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bội bạc, phụ bạc 1.2 (nghĩa bóng) bạc bẽo 1.3 Xấu xí, khó coi 1.4 Phản nghĩa Reconnaissant; fécond,... -
Ingrate
Mục lục 1 Xem ingrat Xem ingrat -
Ingratement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) bội bạc, phụ bạc Phó từ (văn học) bội bạc, phụ bạc -
Ingratitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bội bạc, sự phụ bạc 2 Phản nghĩa Gratitude, reconnaissance 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) sự bạc... -
Ingression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) hiện tượng biển lấn 1.2 (y học) sự lún vào (của răng) Danh từ... -
Ingriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (hội họa) người theo phong cách Anh-grơ ( họa sĩ Pháp) Danh từ (hội họa) người theo phong cách Anh-grơ... -
Inguinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) bẹn Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) bẹn Ganglions inguinaux hạch bẹn -
Inguinale
Mục lục 1 Xem inguinal Xem inguinal -
Ingurgitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự ngốn, sự nốc 1.2 Phản nghĩa Régurgitation Danh từ giống cái... -
Ingurgiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) ngốn, nốc 1.2 (nghĩa bóng) học ngốn 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cho nuốt, cho... -
Inguérissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chữa khỏi được, không khỏi được 1.2 (nghĩa bóng) khó nguôi, khó hàn gắn 2 Phản nghĩa 2.1... -
Ingénierie
Danh từ giống cái Như engineering -
Ingénieur
Danh từ giống đực Kỹ sư -
Ingénieur-conseil
Danh từ giống đực Kỹ sư cố vấn -
Ingénieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo léo, tài tình 2 Phản nghĩa 2.1 Incapable maladroit Tính từ Khéo léo, tài tình Un homme ingénieux một... -
Ingéniosité
Danh từ giống cái Sự khéo léo, sự tài tình L\'ingéniosité d\'un mécanicien sự khéo léo của một người thợ máy -
Ingénue
== Xem ingénu -
Ingénuité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngây thơ, sự chất phác 1.2 (sử học) thân thế tự do 2 Phản nghĩa 2.1 Fausseté rouerie... -
Ingénument
Phó từ Ngây thơ, chất phác Répondre ingénument à une question ngây thơ trả lời một câu hỏi -
Inhabile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không khéo, vụng 1.2 (luật học, pháp lý) không đủ tư cách 1.3 Phản nghĩa Adroit, habile, expert...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.