- Từ điển Pháp - Việt
Ingurgitation
|
Danh từ giống cái
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự ngốn, sự nốc
Phản nghĩa Régurgitation
Xem thêm các từ khác
-
Ingurgiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) ngốn, nốc 1.2 (nghĩa bóng) học ngốn 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cho nuốt, cho... -
Inguérissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chữa khỏi được, không khỏi được 1.2 (nghĩa bóng) khó nguôi, khó hàn gắn 2 Phản nghĩa 2.1... -
Ingénierie
Danh từ giống cái Như engineering -
Ingénieur
Danh từ giống đực Kỹ sư -
Ingénieur-conseil
Danh từ giống đực Kỹ sư cố vấn -
Ingénieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo léo, tài tình 2 Phản nghĩa 2.1 Incapable maladroit Tính từ Khéo léo, tài tình Un homme ingénieux một... -
Ingéniosité
Danh từ giống cái Sự khéo léo, sự tài tình L\'ingéniosité d\'un mécanicien sự khéo léo của một người thợ máy -
Ingénue
== Xem ingénu -
Ingénuité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngây thơ, sự chất phác 1.2 (sử học) thân thế tự do 2 Phản nghĩa 2.1 Fausseté rouerie... -
Ingénument
Phó từ Ngây thơ, chất phác Répondre ingénument à une question ngây thơ trả lời một câu hỏi -
Inhabile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không khéo, vụng 1.2 (luật học, pháp lý) không đủ tư cách 1.3 Phản nghĩa Adroit, habile, expert... -
Inhabilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) vụng về Phó từ (văn học) vụng về -
Inhabitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ở được Tính từ Không ở được Maison inhabitable nhà không ở được (thiếu tiện nghi) -
Inhabitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tình trạng không có người ở, tình trạnh hoang vắng Danh từ giống... -
Inhabitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự không quen Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự không... -
Inhabituel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất thường 1.2 Phản nghĩa Habituel Tính từ Bất thường Occupation inhabituelle công việc bất thường... -
Inhabituelle
Mục lục 1 Xem inhabituel Xem inhabituel -
Inhabité
Tính từ Không có người ở Chambre inhabitée phòng không có người ở -
Inhalant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xông, hít Tính từ Xông, hít Comprimé inhalant (dược học) viên xông Pores inhalants (động vật học) lỗ... -
Inhalante
Mục lục 1 Xem inhalant Xem inhalant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.