Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Injectable

Mục lục

Tính từ

Để tiêm
Solution injectable
dung dịch để tiêm

Xem thêm các từ khác

  • Injecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêm, thụt, phụt 1.2 Phản nghĩa Ponctionner, prélever Ngoại động từ Tiêm, thụt, phụt Injecter...
  • Injecteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) tiêm, (để) thụt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) ống tiêm, bốc thụt 1.4 (kỹ thuật) bơm...
  • Injection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiêm, sự thụt, sự phụt, nước tiêm, nước thụt 1.2 (địa lý; địa chất) sự tiêm...
  • Injectrice

    Mục lục 1 Xem injecteur Xem injecteur
  • Injecté

    Tính từ đỏ bừng, đỏ ngầu Face injectée mặt đỏ bừng Yeux injectés mắt đỏ ngầu đã tiêm Organe injecté (y học) cơ quan...
  • Injonctif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem injonction Tính từ Xem injonction Forme injonctive du verbe dạng mệnh lệnh của động từ
  • Injonction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ra lệnh, sự truyền lệnh 1.2 Lệnh, mệnh lệnh Danh từ giống cái Sự ra lệnh, sự truyền...
  • Injonctive

    Mục lục 1 Xem injonctif Xem injonctif
  • Injouable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không diễn xuất được 1.2 Phản nghĩa Jouable Tính từ Không diễn xuất được Pièce injouable vở kịch...
  • Injure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chửi rủa, lời lăng nhục 1.2 (văn học) thiệt hại, điều thiệt thòi 1.3 (từ cũ; nghĩa...
  • Injurier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chửi rủa, lăng nhục 1.2 Phản nghĩa Complimenter, flatter Ngoại động từ Chửi rủa, lăng nhục...
  • Injurieuse

    Mục lục 1 Xem injurieux Xem injurieux
  • Injurieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lăng nhục, thóa mạ 1.2 Phản nghĩa Elogieusement Phó từ Lăng nhục, thóa mạ Phản nghĩa Elogieusement
  • Injurieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăng nhục, thóa mạ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) bất công 1.3 Phản nghĩa Elogieux, flatteur, respectueux Tính từ...
  • Injuste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất công 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) vô căn cứ, không có cơ sở 1.3 Phản nghĩa Juste 2 Danh từ giống đực...
  • Injustement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất công 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) vô căn cứ, vô cớ 1.3 Phản nghĩa Justement Phó từ Bất công Être injustement...
  • Injustice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất công 1.2 Điều bất công 1.3 Phản nghĩa Justice Danh từ giống cái Sự bất công Điều...
  • Injustifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể bào chữa, không thể biện bạch, vô lý Tính từ Không thể bào chữa, không thể biện bạch,...
  • Injustifié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô căn cứ, vô cớ 2 Phản nghĩa 2.1 Fondé justifié Tính từ Vô căn cứ, vô cớ Une mesure injustifiée một...
  • Inlandsis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) sông băng lục địa Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) sông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top