Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Interrompu

Xem thêm các từ khác

  • Interrupteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cắt, ngắt, làm đứt đoạn 1.2 Danh từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cắt lời 1.4 Danh từ giống...
  • Interruptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) làm đứt đoạn Tính từ (luật học, pháp lý) làm đứt đoạn
  • Interruption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt, sự ngắt, sự làm đứt đoạn; sự ngừng 1.2 Sự ngắt lời; lời nói chặn 1.3 (luật...
  • Interruptive

    Mục lục 1 Xem interruptif Xem interruptif
  • Interruptrice

    Mục lục 1 Xem interrupteur Xem interrupteur
  • Interrègne

    Danh từ giống đực Thời gian khuyết ngôi; thời gian khuyết quốc trưởng
  • Interscapulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian xương bả vai Tính từ (giải phẫu) gian xương bả vai
  • Interscolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên trường Tính từ Liên trường
  • Intersection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao (nhau); chỗ giao (nhau) Danh từ giống cái Sự giao (nhau); chỗ giao (nhau)
  • Intersecté

    Tính từ (kiến trúc) quấn vào nhau (toán học) bị cắt
  • Intersession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian giữa hai khóa họp 1.2 Đồng âm Intercession Danh từ giống cái Thời gian giữa hai...
  • Intersexualité

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự chuyển giới tính
  • Intersexué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) chuyển giới tính 2 Danh từ giống đực 2.1 (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Intersidéral

    Tính từ Giữa khoảng tinh tú
  • Intersigne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu báo hiệu diệu kỳ; mối liên ứng diệu kỳ Danh từ giống đực Dấu báo hiệu diệu...
  • Interstellaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa các vì sao Tính từ Giữa các vì sao
  • Interstice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khe, kẽ, kẽ hở Danh từ giống đực Khe, kẽ, kẽ hở
  • Interstitiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) khe, (ở) kẽ Tính từ (ở) khe, (ở) kẽ
  • Interstitielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interstitiel interstitiel
  • Intersubjectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa hai người, hai đối tượng (với nhau) Tính từ Giữa hai người, hai đối tượng (với nhau)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top