Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Interstitiel

Mục lục

Tính từ

(ở) khe, (ở) kẽ

Xem thêm các từ khác

  • Interstitielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interstitiel interstitiel
  • Intersubjectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa hai người, hai đối tượng (với nhau) Tính từ Giữa hai người, hai đối tượng (với nhau)
  • Intersubjective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái intersubjectif intersubjectif
  • Intersyndical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên công đoàn Tính từ Liên công đoàn
  • Intersyndicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái intersyndical intersyndical
  • Intersystole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) kỳ gian tâm thu Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Intertidal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ intercotidal intercotidal
  • Intertidale

    Mục lục 1 Xem intertidal Xem intertidal
  • Intertrigo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) hăm, hăm kẽ Danh từ giống đực (y học) hăm, hăm kẽ
  • Intertropical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian chí tuyến Tính từ Gian chí tuyến
  • Intertropicale

    Mục lục 1 Xem intertropical Xem intertropical
  • Interurbain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên thị 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đường dây nói liên thị Tính từ Liên thị Danh từ giống đực...
  • Interurbaine

    Mục lục 1 Xem interurbain Xem interurbain
  • Intervallaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ở khoảng giữa (hai vật) Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ở khoảng giữa...
  • Intervalle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng cách, khoảng 1.2 (âm nhạc) quãng Danh từ giống đực Khoảng cách, khoảng (âm nhạc)...
  • Intervenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) can dự 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người can dự Tính từ (luật học,...
  • Intervenante

    Mục lục 1 Xem intervenant Xem intervenant
  • Intervenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Can thiệp 1.2 Đọc tham luận 1.3 Tác động 1.4 Xảy ra 1.5 Phản nghĩa Abstenir ( s\') Nội động từ...
  • Intervention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự can thiệp 1.2 (bài) tham luận 1.3 (luật học, pháp lý) sự xin can dự 1.4 Tác động, vai...
  • Interventionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa can thiệp 1.2 Phản nghĩa Neutralisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa can thiệp Phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top