Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Invisible

Mục lục

Tính từ

Không thể trông thấy
Invisible à l'oeil nu
không thể trông thấy bằng mắt thường
Vô hình
Un danger invisible
mối nguy hiểm vô hình
Khó gặp
Un ministre invisible
một ông bộ trưởng khó gặp
Phản nghĩa Visible
Danh từ giống đực
Cái vô hình

Xem thêm các từ khác

  • Invisiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thấy rõ 1.2 Phản nghĩa Visiblement Phó từ Không thấy rõ Phản nghĩa Visiblement
  • Invitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chào mới Tính từ Chào mới Un paysage invitant một phong cảnh chào mời Puissance invitante (chính trị) nước...
  • Invitante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái invitant invitant
  • Invitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mời mọc Tính từ Mời mọc Geste invitatif cử chỉ mời mọc
  • Invitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mời; lời mời; giấy mời 1.2 Sự thôi thúc Danh từ giống cái Sự mời; lời mời; giấy...
  • Invitative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái invitatif invitatif
  • Invitatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (tôn giáo) ca nhập tụng Tính từ Antienne invitatoire ) (tôn giáo) ca nhập tụng Danh...
  • Invite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gợi ý 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) sự đánh bài đầu ván 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) sự...
  • Inviter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mời 1.2 Bảo 1.3 Thôi thúc, giục Ngoại động từ Mời Inviter quelqu\'un à d†ner mời cơm ai Bảo...
  • Invivable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó sống quá 1.2 (thân mật) khó sống cùng, khó chơi Tính từ Khó sống quá Existence invivable cuộc sống...
  • Invocateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cầu khấn 1.2 Danh từ 1.3 Người cầu khấn Tính từ Cầu khấn Danh từ Người cầu khấn
  • Invocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu khấn 1.2 Lời cầu khấn nàng thơ 1.3 (tôn giáo) sự phù hộ Danh từ giống cái Sự...
  • Invocatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cầu khấn Tính từ Cầu khấn
  • Invocatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái invocateur invocateur
  • Involontaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chủ tâm, không cố ý 1.2 Phản nghĩa Volontaire, voulu Tính từ Không chủ tâm, không cố ý Phản...
  • Involontairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chủ tâm, không cố ý 1.2 Phản nghĩa Exprès, délibérément, volontairement, sciemment Phó từ Không chủ...
  • Involucelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bao con Danh từ giống cái (thực vật học) bao con
  • Involucre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bao chung Danh từ giống đực (thực vật học) bao chung
  • Involutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đối hợp Tính từ involuté involuté (toán học) đối hợp
  • Involution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự cuốn trong 1.2 (toán học) sự đối hợp 1.3 (sinh vật học, sinh lý học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top