- Từ điển Pháp - Việt
Irreligion
|
Danh từ giống cái
Sự không tôn giáo, sự không tín ngưỡng
Phản nghĩa Foi, piété, religion
Xem thêm các từ khác
-
Irremarquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không có gì đặc sắc, không có gì hay ho Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Irrespectueuse
Mục lục 1 Xem irrespectueux Xem irrespectueux -
Irrespectueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) thiếu kính trọng, bất kính Phó từ (văn học) thiếu kính trọng, bất kính -
Irrespectueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu kính trọng, bất kính, không lễ phép Tính từ Thiếu kính trọng, bất kính, không lễ phép -
Irrespirable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thở được, khó thở, ngột ngạt 1.2 Phản nghĩa Respirable Tính từ Không thở được, khó thở,... -
Irresponsabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không có trách nhiệm, tính vô trách nhiệm 2 Phản nghĩa 2.1 Responsabilité Danh từ giống... -
Irresponsable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có trách nhiệm, vô trách nhiệm 1.2 Phản nghĩa Responsable 1.3 Danh từ 1.4 Người không có trách nhiệm,... -
Irretrouvable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tìm lại được Tính từ Không thể tìm lại được -
Irrigable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tưới, có thể dẫn nước vào tưới Tính từ Có thể tưới, có thể dẫn nước vào tưới -
Irrigateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tưới 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ống tưới 1.4 Ống rửa Tính từ Tưới Danh từ giống đực Ống tưới... -
Irrigation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tưới 1.2 Phản nghĩa Assèchement, drainage Danh từ giống cái Sự tưới Phản nghĩa Assèchement,... -
Irrigatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) tưới Tính từ (để) tưới -
Irrigatrice
Mục lục 1 Xem irrigateur Xem irrigateur -
Irriguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tưới 1.2 Phản nghĩa Assécher, drainer Ngoại động từ Tưới Phản nghĩa Assécher, drainer -
Irritabilité
== Tính dễ cáu Tính chịu kích thích -
Irritable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ cáu, cáu kỉnh 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; từ cũ, nghĩa cũ) chịu kích thích, dễ kích thích... -
Irritant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nổi cáu, chọc tức 1.2 Phản nghĩa Apaisant, attendrissant, calmant; adoucissant, émollient 1.3 Danh từ giống... -
Irritante
Mục lục 1 Xem %irritant Xem %irritant -
Irritatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) kích thích Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) kích thích -
Irritation
Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Sự nổi cáu, sự nổi giận 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; y học) sự kích thích; sự rát 1.3 Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.