Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Japonisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự sính đồ Nhật

Xem thêm các từ khác

  • Japoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người sính đồ Nhật; người sính mỹ nghệ Nhật Danh từ (từ hiếm, nghĩa...
  • Japonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhật hóa, làm cho vẻ đồ Nhật (đồ sứ) Ngoại động từ Nhật hóa, làm cho vẻ đồ Nhật...
  • Jappement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sủa ăng ẳng 1.2 Tiếng sủa ăng ẳng (chó con) Danh từ giống đực Sự sủa ăng ẳng...
  • Japper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sủa ăng ẳng (chó con) Nội động từ Sủa ăng ẳng (chó con)
  • Jappeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay sủa ăng ẳng, hay sủa vặt (chó con) Tính từ Hay sủa ăng ẳng, hay sủa vặt (chó con)
  • Jappeuse

    Mục lục 1 Xem jappeur Xem jappeur
  • Jaque

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả mít 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Quả mít 1.3 (sử học) áo chẽn dài tay Bản mẫu:Quả mít Danh từ...
  • Jaquelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực jacqueline jacqueline
  • Jaquemart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình người đánh giờ 1.2 Đồ chơi nện đe (hình hai người nện đe) Danh từ giống đực...
  • Jaquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo jacket 1.2 Áo bìa (sách) 1.3 (y học) lớp men áo (bọc răng) Danh từ giống cái Áo jacket Áo...
  • Jaquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mít Danh từ giống đực (thực vật học) cây mít
  • Jar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng lóng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng lóng
  • Jard

    Mục lục 1 Xem jar Xem jar
  • Jardin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vườn 1.2 Vùng màu mỡ (của một nước...) 1.3 (sân khấu) cánh trái (sân khấu, đối với...
  • Jardinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề làm vườn 1.2 (lâm nghiệp) lối chặt chọn, lối chặt tỉa Danh từ giống đực Nghề...
  • Jardinatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Coupe jardinatoire ) (lâm nghiệp) chặt chọn, chặt tỉa
  • Jardiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm vườn 1.2 Ngoại động từ 1.3 (lâm nghiệp) chặt chọn, chặt tỉa Nội động từ Làm vườn...
  • Jardinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vườn nhỏ 1.2 Khoang ướp cá (trên tàu đánh cá) 1.3 Lùm cành cài bẫy (để đánh bắt thú...
  • Jardineuse

    Mục lục 1 Xem jardineux Xem jardineux
  • Jardineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vết (ngọc) Tính từ Có vết (ngọc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top