Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Juillet

Mục lục

Danh từ giống đực

Tháng bảy

Xem thêm các từ khác

  • Juin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng sáu Danh từ giống đực Tháng sáu
  • Juive

    Mục lục 1 Xem juif Xem juif
  • Juiverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) bọn Do Thái 1.2 (sử học) khu Do Thái Danh từ giống cái (nghĩa xấu) bọn Do Thái...
  • Jujube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả táo ta 1.2 Bột táo ta (dùng làm thuốc) Danh từ giống đực Quả táo ta Bột táo ta (dùng...
  • Jujubier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táo ta Danh từ giống đực (thực vật học) cây táo ta
  • Juke-box

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy hát tự động Danh từ giống đực Máy hát tự động
  • Julep

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước ngọt (để uống thuốc), nước chiêu Danh từ giống đực Nước ngọt (để uống...
  • Jules

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt, hài hước; thân mật) chồng, tình nhân Danh từ giống đực (đùa cợt, hài hước;...
  • Julien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Calendrier julien lịch Giu-li-út
  • Julienne

    Mục lục 1 Xem julien Xem julien
  • Jumbo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) xe khoan Danh từ giống đực (ngành mỏ) xe khoan
  • Jumeau

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh đôi 1.2 Sóng đôi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) cơ sinh đôi 1.5 Trẻ sinh đôi Tính từ...
  • Jumel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Coton jumel (ngành dệt) bông Ai cập dài sợi
  • Jumelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cặp đôi, sự ghép đôi 1.2 Sự kết nghĩa 1.3 (quân sự) sự đặt súng (chung) giá Danh...
  • Jumeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cặp đôi, xếp đôi 1.2 (kỹ thuật) chập đôi 1.3 Kết nghĩa Ngoại động từ Cặp đôi, xếp...
  • Jumelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Trẻ sinhđôi 1.3 Danh từ giống cái số nhiều 1.4 (kỹ thuật) bộ phận...
  • Jument

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngựa cái Danh từ giống cái Ngựa cái jument poulinière poulinière poulinière
  • Jumenterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trại ngựa (giống) Danh từ giống cái Trại ngựa (giống)
  • Jumping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua ngựa vượt rào Danh từ giống đực Cuộc đua ngựa vượt rào
  • Juncus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bấc Danh từ giống đực (thực vật học) cây bấc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top