- Từ điển Pháp - Việt
Julienne
|
Xem julien
Xem thêm các từ khác
-
Jumbo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) xe khoan Danh từ giống đực (ngành mỏ) xe khoan -
Jumeau
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh đôi 1.2 Sóng đôi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) cơ sinh đôi 1.5 Trẻ sinh đôi Tính từ... -
Jumel
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Coton jumel (ngành dệt) bông Ai cập dài sợi -
Jumelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cặp đôi, sự ghép đôi 1.2 Sự kết nghĩa 1.3 (quân sự) sự đặt súng (chung) giá Danh... -
Jumeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cặp đôi, xếp đôi 1.2 (kỹ thuật) chập đôi 1.3 Kết nghĩa Ngoại động từ Cặp đôi, xếp... -
Jumelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Trẻ sinhđôi 1.3 Danh từ giống cái số nhiều 1.4 (kỹ thuật) bộ phận... -
Jument
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngựa cái Danh từ giống cái Ngựa cái jument poulinière poulinière poulinière -
Jumenterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trại ngựa (giống) Danh từ giống cái Trại ngựa (giống) -
Jumping
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua ngựa vượt rào Danh từ giống đực Cuộc đua ngựa vượt rào -
Juncus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bấc Danh từ giống đực (thực vật học) cây bấc -
Jungle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng rậm Danh từ giống cái Rừng rậm fièvre des jungles bệnh sốt rét rừng -
Junior
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ, em 1.2 (thể dục thể thao) thanh niên 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Vận động viên thanh niên Tính... -
Juniperus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bách xù Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách xù -
Junker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính quý tộc ( Đức) 1.2 (sử học) địa chủ quý tộc ( Đức) Danh từ giống... -
Junonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nữ thần Giu-nông Tính từ (thuộc) nữ thần Giu-nông -
Junonienne
Mục lục 1 Xem junonien Xem junonien -
Junte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hội đồng hành chính ( Tây ban Nha, Bồ đào Nha) 1.2 (sử học) nhóm đảo chính Danh... -
Jupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy Danh từ giống cái Váy jupe de piston (kỹ thuật) thân pitông -
Jupe-culotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần cộc váy (quần cụt trông như váy) Danh từ giống cái Quần cộc váy (quần cụt trông... -
Jupette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy cộc Danh từ giống cái Váy cộc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.