Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jurassienne

Mục lục

Xem jurassien

Xem thêm các từ khác

  • Jurassique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kỷ jura 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa) kỷ jura; hệ jura Tính từ (thuộc) kỷ jura Danh từ...
  • Jurat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên chức thị chính ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) viên chức thị chính...
  • Juratoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Caution juratoire (luật học, pháp lý) lời tuyên thệ bảo lãnh
  • Jurement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lời báng bổ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) lời báng bổ jurement...
  • Jurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thề, thề nguyền, thề thốt 1.2 Chói (tai) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) báng bổ 2 Nội động từ 2.1...
  • Jureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) linh mục đã tuyên thệ (thời cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Juridiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền xét xử, tài phán; phạm vi xét xử 1.2 Cấp tòa án Danh từ giống cái Quyền xét xử,...
  • Juridictionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem juridiction Tính từ Xem juridiction Pouvoir juridictionnel quyền xét xử
  • Juridictionnelle

    Mục lục 1 Xem juridictionnel Xem juridictionnel
  • Juridique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) pháp lý 1.2 Trước tòa Tính từ (thuộc) pháp lý Acte juridique văn bản pháp lý Trước tòa Action...
  • Juridiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt pháp lý Phó từ Về mặt pháp lý
  • Juridisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa pháp lý, sự câu nệ pháp lý Danh từ giống đực Chủ nghĩa pháp lý, sự câu...
  • Jurinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jurinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jurinit
  • Jurisconsulte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nhà luật học 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cố vấn pháp lý Danh từ giống đực...
  • Jurisprudence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pháp chế 1.2 Lối xét xử (của một tòa án) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) pháp luật học Danh từ...
  • Jurisprudentiel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ jurisprudence 2 2
  • Jurisprudentielle

    Mục lục 1 Xem jurisprudentiel Xem jurisprudentiel
  • Juriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà luật học, luật gia Danh từ Nhà luật học, luật gia
  • Juron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời rủa Danh từ giống đực Lời rủa
  • Jury

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm 1.2 Hội đồng Danh từ giống đực (luật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top