- Từ điển Pháp - Việt
Jurer
|
Ngoại động từ
Thề, thề nguyền, thề thốt
Chói (tai)
(từ cũ; nghĩa cũ) báng bổ
Nội động từ
Thề, thề thốt
- Jurer continuellement
- thề thốt luôn mồm
Nguyền rủa
Không ( hòa) hợp, lạc điệu
Phản nghĩa Abjurer. Accorder ( s'), allier ( s'), cadrer
Jurer de cam đoan nhất định
Xem thêm các từ khác
-
Jureur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) linh mục đã tuyên thệ (thời cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học)... -
Juridiction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền xét xử, tài phán; phạm vi xét xử 1.2 Cấp tòa án Danh từ giống cái Quyền xét xử,... -
Juridictionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem juridiction Tính từ Xem juridiction Pouvoir juridictionnel quyền xét xử -
Juridictionnelle
Mục lục 1 Xem juridictionnel Xem juridictionnel -
Juridique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) pháp lý 1.2 Trước tòa Tính từ (thuộc) pháp lý Acte juridique văn bản pháp lý Trước tòa Action... -
Juridiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt pháp lý Phó từ Về mặt pháp lý -
Juridisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa pháp lý, sự câu nệ pháp lý Danh từ giống đực Chủ nghĩa pháp lý, sự câu... -
Jurinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jurinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jurinit -
Jurisconsulte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nhà luật học 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cố vấn pháp lý Danh từ giống đực... -
Jurisprudence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pháp chế 1.2 Lối xét xử (của một tòa án) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) pháp luật học Danh từ... -
Jurisprudentiel
Mục lục 1 Tính từ Tính từ jurisprudence 2 2 -
Jurisprudentielle
Mục lục 1 Xem jurisprudentiel Xem jurisprudentiel -
Juriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà luật học, luật gia Danh từ Nhà luật học, luật gia -
Juron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời rủa Danh từ giống đực Lời rủa -
Jury
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm 1.2 Hội đồng Danh từ giống đực (luật... -
Jus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước ép, nước vắt 1.2 (thông tục) cà phê 1.3 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) chiến... -
Jusant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước triều xuống Danh từ giống đực Nước triều xuống -
Jusqu'au-boutisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chính sách cực đoan Danh từ giống đực (thân mật) chính sách cực đoan -
Jusqu'au-boutiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ cực đoan Danh từ (thân mật) kẻ cực đoan -
Jusque
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Đến, cho đến 1.2 Đến mức, đến cả Giới từ Đến, cho đến Jusqu\'à la mort cho đến lúc chết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.