Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jurer

Mục lục

Ngoại động từ

Thề, thề nguyền, thề thốt
Jurer les dieux
thề có qủy thần chứng giám
Chói (tai)
Paroles qui jurent l'oreille
lời nói chói tai
(từ cũ; nghĩa cũ) báng bổ
Jurer Dieu
báng bổ Chúa
jurer ses grands dieux
thề độc
jurer un amour éternel
thề yêu nhau mãi mãi

Nội động từ

Thề, thề thốt
Jurer continuellement
thề thốt luôn mồm
Nguyền rủa
Không ( hòa) hợp, lạc điệu
Tour qui jure avec le bâtiment
cái tháp không hợp với ngôi nhà
Couleurs qui jurent
màu sắc không hòa hợp

Phản nghĩa Abjurer. Accorder ( s'), allier ( s'), cadrer

Jurer de cam đoan nhất định
ne jurer que par quelqu'un
hoàn toàn tin tưởng ai, hoàn toàn kính phục ai

Xem thêm các từ khác

  • Jureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) linh mục đã tuyên thệ (thời cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Juridiction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền xét xử, tài phán; phạm vi xét xử 1.2 Cấp tòa án Danh từ giống cái Quyền xét xử,...
  • Juridictionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem juridiction Tính từ Xem juridiction Pouvoir juridictionnel quyền xét xử
  • Juridictionnelle

    Mục lục 1 Xem juridictionnel Xem juridictionnel
  • Juridique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) pháp lý 1.2 Trước tòa Tính từ (thuộc) pháp lý Acte juridique văn bản pháp lý Trước tòa Action...
  • Juridiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt pháp lý Phó từ Về mặt pháp lý
  • Juridisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa pháp lý, sự câu nệ pháp lý Danh từ giống đực Chủ nghĩa pháp lý, sự câu...
  • Jurinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jurinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jurinit
  • Jurisconsulte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nhà luật học 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cố vấn pháp lý Danh từ giống đực...
  • Jurisprudence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pháp chế 1.2 Lối xét xử (của một tòa án) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) pháp luật học Danh từ...
  • Jurisprudentiel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ jurisprudence 2 2
  • Jurisprudentielle

    Mục lục 1 Xem jurisprudentiel Xem jurisprudentiel
  • Juriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà luật học, luật gia Danh từ Nhà luật học, luật gia
  • Juron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời rủa Danh từ giống đực Lời rủa
  • Jury

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm 1.2 Hội đồng Danh từ giống đực (luật...
  • Jus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước ép, nước vắt 1.2 (thông tục) cà phê 1.3 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) chiến...
  • Jusant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước triều xuống Danh từ giống đực Nước triều xuống
  • Jusqu'au-boutisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chính sách cực đoan Danh từ giống đực (thân mật) chính sách cực đoan
  • Jusqu'au-boutiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ cực đoan Danh từ (thân mật) kẻ cực đoan
  • Jusque

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Đến, cho đến 1.2 Đến mức, đến cả Giới từ Đến, cho đến Jusqu\'à la mort cho đến lúc chết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top