Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Justificative

Mục lục

Xem justificatif

Xem thêm các từ khác

  • Justificatrice

    Mục lục 1 Xem justificateur Xem justificateur
  • Justifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bào chữa, biện bạch 1.2 Làm cho thành chính đáng, giải thích, nêu lý do 1.3 Chứng minh, chứng...
  • Jute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đay (cây, sợi) Danh từ giống đực Đay (cây, sợi) Toile de jute vải đay
  • Juter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rỉ nước Nội động từ Rỉ nước Fruit qui jute qủa rỉ nước ra Rôti qui jute thịt quay rỉ...
  • Juteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái juteux juteux
  • Juteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều nước 1.2 (thông tục) có lợi, béo bở 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (quân sự, tiếng lóng)...
  • Juveignerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quyền lợi con thứ Danh từ giống cái (sử học) quyền lợi con thứ
  • Juvénile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Của thanh niên 2 Phản nghĩa 2.1 Sénile vieux Tính từ Của thanh niên Ardeur juvénile nhiệt tình của thanh...
  • Juxtaposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể (đặt) kề nhau Tính từ Có thể (đặt) kề nhau
  • Juxtaposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt kề nhau Ngoại động từ Đặt kề nhau
  • Juxtaposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặt kề nhau 1.2 Sự kề nhau Danh từ giống cái Sự đặt kề nhau Sự kề nhau
  • K

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 K Danh từ giống đực K K ) ( hóa học) kali (ký hiệu)
  • K.o

    Mục lục 1 Viết tắt của knock-out Viết tắt của knock-out Mettre K O đánh gục
  • Ka

    Mục lục 1 (điện học) kiloampe (ký hiệu) (điện học) kiloampe (ký hiệu)
  • Kabbale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cabale cabale
  • Kabuki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kịch ca nhạc ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Kịch ca nhạc ( Nhật Bản)
  • Kabyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ca-bi-li ( An-giê-ri) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-bi-li 1.4 Khăn choàng...
  • Kacha

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món casa (của Nga) Danh từ giống cái Món casa (của Nga)
  • Kache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món casa (của Nga) Danh từ giống cái Món casa (của Nga)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top