Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kadia

Mục lục

Danh từ giống đực

Sợi ké (dùng dệt vải ở ấn Độ)

Xem thêm các từ khác

  • Kadsura

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngũ vị nam Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngũ vị nam
  • Kafir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ ngoại đạo (đối với đạo Hồi) Danh từ giống đực Kẻ ngoại đạo (đối với đạo...
  • Kafkaïen

    Tính từ Ngột ngạt (như trong tiểu thuyết của Cáp-ca)
  • Kagura

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu múa cagura ( Nhật Bản) Danh từ giống cái Điệu múa cagura ( Nhật Bản)
  • Kaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thừng dừa Danh từ giống đực Thừng dừa
  • Kaiser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hoàng đế ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) hoàng đế ( Đức)
  • Kakerick

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) con gián Danh từ (động vật học) con gián
  • Kakerlat

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) con gián Danh từ (động vật học) con gián
  • Kaki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồng (cây, qủa) 1.2 Tính từ không đổi 1.3 (có) màu ca ki 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Màu...
  • Kakémono

    Danh từ giống đực Tranh liễn, tranh cakêmonô (của Nhật)
  • Kala-azar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh kala-aza Danh từ giống đực (y học) bệnh kala-aza
  • Kali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lông lợn Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lông lợn
  • Kalia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền độc mộc đôi (ở châu Phi) Danh từ giống đực Thuyền độc mộc đôi (ở châu...
  • Kaliborite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) caliborit Danh từ giống cái (khoáng vật học) caliborit
  • Kalicine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calixinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) calixinit
  • Kalicinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calixinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) calixinit
  • Kalicytie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) tỷ lệ kali (trong máu, trong mô) Danh từ giống cái (sinh...
  • Kalinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) calinit
  • Kaliophilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) caliofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) caliofilit
  • Kalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc kali Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc kali
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top