Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kala-azar

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) bệnh kala-aza

Xem thêm các từ khác

  • Kali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lông lợn Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lông lợn
  • Kalia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền độc mộc đôi (ở châu Phi) Danh từ giống đực Thuyền độc mộc đôi (ở châu...
  • Kaliborite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) caliborit Danh từ giống cái (khoáng vật học) caliborit
  • Kalicine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calixinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) calixinit
  • Kalicinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calixinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) calixinit
  • Kalicytie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) tỷ lệ kali (trong máu, trong mô) Danh từ giống cái (sinh...
  • Kalinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) calinit
  • Kaliophilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) caliofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) caliofilit
  • Kalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc kali Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc kali
  • Kalium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) kali Danh từ giống đực ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) kali
  • Kaliémie

    Danh từ giống cái (y học) kali-huyết
  • Kallima

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm lá Danh từ giống đực (động vật học) bướm lá
  • Kalmouk

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc nước cộng hòa) Can-mu-ki ( Liên Xô) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Can-mu-ki...
  • Kalmouke

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc nước cộng hòa) Can-mu-ki ( Liên Xô) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Can-mu-ki...
  • Kalone

    Mục lục 1 Xem chalone Xem chalone
  • Kalouga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo caluga (của Nga) Danh từ giống đực Kẹo caluga (của Nga)
  • Kalpak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực colback colback
  • Kaléidoscope

    Danh từ giống đực Kính vạn hoa
  • Kama

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm cama Danh từ giống đực Dao găm cama
  • Kamala

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thuốc sán, cây cánh kiến Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top