Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kermès

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) rệp son, sâu yên chi
Phẩm yên chi
(thực vật học) cây sồi yên chi (cũng) chène kermès
kermès minéral
như kermésite

Xem thêm các từ khác

  • Kernera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cải núi Danh từ giống đực (thực vật học) cải núi
  • Kernet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) rãnh tháo nước Danh từ giống đực (ngành mỏ) rãnh tháo nước
  • Kernite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kecnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kecnit
  • Kerria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chùm vàng (họ hoa hồng) Danh từ giống cái, danh...
  • Kerrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chùm vàng (họ hoa hồng) Danh từ giống cái, danh...
  • Kerrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kerit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kerit
  • Ketch

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ketch 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Thuyền buồm két Bản mẫu:Ketch Danh từ giống đực Thuyền buồm két
  • Ketchup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước sốt cà chua nấm Danh từ giống đực Nước sốt cà chua nấm
  • Keteleeria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây du sam Danh từ giống đực (thực vật học) cây du sam
  • Ketmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dâm bụt Danh từ giống cái (thực vật học) cây dâm bụt
  • Ketupu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim dù dì (một loại cú) Danh từ giống đực (động vật học) chim dù...
  • Keynésien

    Tính từ (thuộc thuyết kinh tế của) Kê-nơ Théorie keynésienne thuyết Kê-nơ
  • Kezpsake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) anbom lưu niệm Danh từ giống đực (sử học) anbom lưu niệm
  • Kg

    Mục lục 1 (khoa đo lường) kilogam (ký hiệu) (khoa đo lường) kilogam (ký hiệu)
  • Kgm

    Mục lục 1 (khoa đo lường) kilogam-mét (ký hiệu) (khoa đo lường) kilogam-mét (ký hiệu)
  • Khalifat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực califat califat
  • Khalite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực calife calife
  • Khamsin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chamsin chamsin
  • Khan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khan, vua Mông Cổ Danh từ giống đực Khan, vua Mông Cổ kan kan
  • Khanat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vương quốc khan, vương vị khan Danh từ giống đực Vương quốc khan, vương vị khan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top