Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Krugite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) crugit

Xem thêm các từ khác

  • Kryokonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cryoconite Danh từ giống cái (khoáng vật học) cryoconite
  • Krypton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) kripton Danh từ giống đực ( hóa học) kripton
  • Ksar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Làng phòng thủ ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Làng phòng thủ ( Bắc Phi)
  • Ku-dzu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi Danh từ giống đực không đổi koudzou koudzou
  • Kufique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ coufique coufique
  • Kugelhof

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kouglof kouglof
  • Kummel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu thìa là Danh từ giống đực Rượu thìa là
  • Kumquat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quất Danh từ giống đực (thực vật học) cây quất
  • Kurde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc xứ) Cua-đi-xtan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Cua-di-xtan Tính từ (thuộc xứ)...
  • Kursaal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà chơi (ở các trạm suối nước chữa bệnh) 1.2 (nghĩa rộng) nơi ăn chơi Danh từ giống...
  • Kustelite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cutelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cutelit
  • Kv

    Mục lục 1 (điện học) kilovon (ký hiệu) (điện học) kilovon (ký hiệu)
  • Kva

    Mục lục 1 (điện học) kilovon-ampe (ký hiệu) (điện học) kilovon-ampe (ký hiệu)
  • Kvas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kwas kwas
  • Kw

    Mục lục 1 (khoa đo lường) kilooat (ký hiệu) (khoa đo lường) kilooat (ký hiệu)
  • Kwas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơvat (thức uống chế bằng lúa mạch lên men, ở Nga) Danh từ giống đực Cơvat (thức uống...
  • Kymographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) động ký Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) động...
  • Kymographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) phép động ký 1.2 (y học) phép chụp động (bằng tia X) Danh từ...
  • Kymrique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gallois gallois
  • Kyphonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhục hình xích cổ phơi nắng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) nhục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top