Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Léonin

Mục lục

Tính từ

(thuộc) sư tử, (như) sư tử
Tête léonine
đầu sư tử
(nghĩa bóng) giành phần hơn
Contrat léonin
hợp đồng giành phần hơn

Tính từ

(có) vần lưng (thơ ca)

Phản nghĩa

équitable juste

Xem thêm các từ khác

  • Léopard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) báo (châu) Phi 1.2 Da lông báo Phi 1.3 Sư tử đứng (ở huy hiệu) Danh từ...
  • Lépidodendron

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây vảy (hóa thạch)
  • Lépidolite

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) lepiđolit
  • Lépidoptère

    Danh từ giống đực (động vật học) sâu bọ cánh vảy, sâu bọ cánh phấn (số nhiều) bộ cánh vảy, bộ cánh phấn (sâu bọ)
  • Lépidosirène

    Danh từ giống đực (động vật học) cá phổi Nam Mỹ
  • Lépidostée

    Danh từ giống đực (động vật học) cá láng xương mõm dài
  • Lépiote

    Danh từ giống cái (thực vật học) nấm mũ vảy
  • Lépisme

    Danh từ giống đực (động vật học) bọ bạc
  • Lépreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lèpre 1 1.2 Loang lỗ sần sùi 2 Danh từ 2.1 Người mắc bệnh phong cùi, người hủi Tính từ Xem lèpre...
  • Léproserie

    Danh từ giống cái Trại phong, trại hủi
  • Lérot

    Bản mẫu:Lérot động vật học) con sóc hôi
  • Lésionnaire

    Tính từ (luật học, pháp lý) thiệt hại Condition lésionnaire điều kiện thiệt hại
  • Lésionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem lésion 1 2 Phản nghĩa 2.1 Anorganique fonctionnel [[]] Tính từ (y học) xem lésion 1 Signe lésionnel...
  • Létal

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học; y học) gây chết Gène létal gien gây chết Dose létale liều gây chết
  • Létalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính gây chết (của một gien) 1.2 (y học) điều kiện gây chết...
  • Léthargie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngủ lịm 1.2 Sự bơ phờ, sự uể oải 2 Phản nghĩa 2.1 Activité vitalité [[]]...
  • Léthargique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngủ lịm 1.2 Bơ phờ, uể oải 2 Danh từ 2.1 (y học) người (bị chứng) ngủ lịm Tính từ (y...
  • Lévigation

    Danh từ giống cái (hóa học) sự tách lắng
  • Léviger

    Ngoại động từ (hóa học) tách lắng (tán thành bột cho vào nước để các thành phần lắng đọng lại thành các lớp khác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top