- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Labiodental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) môi răng Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) môi răng Consonne labiodental phụ âm... -
Labiodentale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái labiodental labiodental -
Labiopalatale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm môi vòm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm môi vòm -
Labium
Mục lục 1 (động vật học) môi dưới (sâu bọ) (động vật học) môi dưới (sâu bọ) -
Labié
Tính từ (thực vật học) (có) hình môi Corolle labiée tràng hình môi -
Labiée
Tính từ giống cái Xem labié -
Laborantin
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Phụ tá phòng thí nghiệm Danh từ Phụ tá phòng thí nghiệm -
Laborantine
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái laborantin laborantin -
Laboratoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng thí nghiệm, phòng xét nghiệm 1.2 (kỹ thuật) nồi lò Danh từ giống đực Phòng thí... -
Laborieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laborieux laborieux -
Laborieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cần cù, siêng năng 1.2 Gian khổ, khó nhọc Phó từ Cần cù, siêng năng Travailler laborieusement lao động... -
Laborieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cần cù, siêng năng 1.2 (văn học) gian khổ, khó nhọc Tính từ Cần cù, siêng năng Homme laborieux người... -
Labour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày, sự cuốc (đất) 1.2 (thường số nhiều) đất cày Danh từ giống đực Sự cày,... -
Labourable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cày được; cuốc được Tính từ Cày được; cuốc được Terrain labourable à la saison des pluies đất... -
Labourage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày, cách cày; sự cuốc, cách cuốc 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) nông nghiệp Danh từ giống... -
Labourer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày, cuốc (đất) 1.2 (nghĩa bóng) cày nát, rạch nát Ngoại động từ Cày, cuốc (đất) (nghĩa... -
Laboureur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cày 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) dân cày, nông dân Danh từ giống đực Thợ cày (từ cũ; nghĩa... -
Laboureuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) dế dũi Danh từ giống cái (động vật học) dế dũi -
Labrador
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) labrađo Danh từ giống đực (khoáng vật học) labrađo -
Labradorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) labrođorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) labrođorit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.