Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Laccolite

Mục lục

Danh từ giống cái

(địa lý; địa chất) thể nấm
Laccolite volcanique
thể nấm núi lửa

Xem thêm các từ khác

  • Lacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực [[la�age]] la�age
  • Lacer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 2 Ngoại động từ 2.1 Buộc dây, buộc 2.2 Phủ, lẹo (chó) Danh từ giống đực lacé lacé Ngoại...
  • Laceret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoan (của thợ mộc) Danh từ giống đực Cái khoan (của thợ mộc)
  • Lacerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm rơm đan mịn Danh từ giống cái Tấm rơm đan mịn
  • Lacerne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo choàng gài vai (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) áo choàng gài vai (cổ...
  • Lacertiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ thằn lằn Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Lacertiliens

    Mục lục 1 Dành từ giống đực số nhiều Dành từ giống đực số nhiều lacertiens lacertiens
  • Lacet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây buộc (giày, áo...) 1.2 Hình chữ chi 1.3 Dò, thòng lọng (để bẫy chim, thú) 1.4 Dải trang...
  • Laciniure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đường khía sâu Danh từ giống cái (thực vật học) đường khía sâu
  • Lacinié

    Tính từ (thực vật học) (bị) khía sâu (lá)
  • Lacinule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mũi cong ra (của cánh hoa họ hoa tán) Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Lacis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạng lưới Danh từ giống đực Mạng lưới Un lacis de fils de fer một mạng lưới dây thép...
  • Lack

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mười vạn (ấn Độ) Danh từ giống đực Mười vạn (ấn Độ) Un lack de roupies mười vạn...
  • Laconicum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phòng tắm hơi (cổ la mã) Danh từ giống đực (sử học) phòng tắm hơi (cổ la...
  • Laconien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ La-cô-ni (cổ Hi Lạp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng La-cô-ni Tính từ...
  • Laconienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laconien laconien
  • Laconique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn gọn Tính từ Ngắn gọn Style laconique lời văn ngắn gọn
  • Laconiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngắn gọn Phó từ Ngắn gọn répondre laconiquement trả lời ngắn gọn
  • Laconisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối diễn đạt ngắn gọn Danh từ giống đực Lối diễn đạt ngắn gọn
  • Lacrima-christi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực như 1.1 Rượu lệ chúa 1.2 Nho lệ chúa Danh từ giống đực như Rượu lệ chúa Nho lệ chúa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top