Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lactiflore

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) có hoa trắng sữa

Xem thêm các từ khác

  • Lactifère

    Tính từ (giải phẫu) sinh sữa; dẫn sữa Vaisseaux lactifères mạch dẫn sữa plantes lactifières cây có nhựa mủ
  • Lactime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) lactim Danh từ giống cái ( hóa học) lactim
  • Lactique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Axit lactique 1.2 ( hóa học) axit lactic Tính từ Axit lactique ( hóa học) axit lactic
  • Lactobacille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi vinh vật học) khuẩn sữa Danh từ giống đực (vi vinh vật học) khuẩn sữa
  • Lactoduc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống dẫn sữa (từ nơi lấy sữa đến nơi chế biến) Danh từ giống đực Ống dẫn sữa...
  • Lactoflavine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) lactoglobulin, globulin sữa Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học)...
  • Lactoline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lactéine lactéine
  • Lactomètre

    Danh từ giống đực Sữa kế
  • Lactone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) lactone Danh từ giống cái (hoá học) lactone
  • Lactonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lactone lactone
  • Lactonitrile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) lactonitrila Danh từ giống đực ( hóa học) lactonitrila
  • Lactose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) lactoza Danh từ giống đực (hoá học) lactoza
  • Lactosurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái lactoza Danh từ giống cái (y học) chứng đái lactoza
  • Lactosérum

    Danh từ giống đực Nước sữa
  • Lactuca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rau diếp Danh từ giống đực (thực vật học) cây rau diếp
  • Lactucarlum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) nhựa rau diếp Danh từ giống đực (dược học) nhựa rau diếp
  • Lacté

    Tính từ (thuộc) sữa; (như) sữa Sécrétion lactée sự tiết sữa un blanc lacté màu trắng sữa (bằng) sữa, (có) sữa Régime lacté...
  • Lacunaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lỗ hổng, hổng, có lỗ khuyết 1.2 Có thiếu sót Tính từ Có lỗ hổng, hổng, có lỗ khuyết Tissu...
  • Lacune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ hổng, lỗ khuyết 1.2 Đoạn khuyết (trong một văn bản...) 1.3 Thiếu sót Danh từ giống...
  • Lacuneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lacuneux lacuneux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top