Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lacune

Mục lục

Danh từ giống cái

Lỗ hổng, lỗ khuyết
Minéral plein de lacunes
khoáng vật đầy lỗ hổng
Đoạn khuyết (trong một văn bản...)
Thiếu sót
Il y a beaucoup de lacunes dans ses connaissances
kiến thức anh ta có nhiều thiếu sót, kiến thức của anh ta có nhiều lỗ hổng

Xem thêm các từ khác

  • Lacuneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lacuneux lacuneux
  • Lacuneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lỗ hổng, hổng Tính từ Có lỗ hổng, hổng Tissu lacuneux mô hổng
  • Lacustre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hồ; ở hồ Tính từ (thuộc) hồ; ở hồ Plante lacustre cây ở hồ
  • Lacé

    Danh từ giống đực Tua hột cườm (ở đèn)
  • Lacédémonien

    Tính từ (thuộc) xứ Xpác-tơ (cổ Hy Lạp)
  • Lacération

    Danh từ giống cái Sự xé La lacération des affiches sự xé các áp phích
  • Lacérer

    Ngoại động từ Xé, xé tan Lacérer ses vêtements xé tan quần áo
  • Lad

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi chuồng ngựa thi Danh từ giống đực Người coi chuồng ngựa thi
  • Ladanum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gôm bán nhật (lấy ở cây bán nhật) Danh từ giống đực Gôm bán nhật (lấy ở cây bán...
  • Ladin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) như rhéto-roman Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) như rhéto-roman
  • Ladite

    Mục lục 1 Xem ledit Xem ledit
  • Ladre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thú y học) bị bệnh gạo 1.2 (văn học) bủn xỉn, keo kiệt 1.3 Phản nghĩa Généreux 1.4 (từ cũ; nghĩa...
  • Ladrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh gạo 1.2 (văn học) tính bủn xỉn, tính keo kiệt 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) bệnh...
  • Ladrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) ủng loe Danh từ giống cái (sử học) ủng loe
  • Lady

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ladies ) phu nhân, bà
  • Lagan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vật ném xuống biển (để tránh đắm) 1.2 Vật trôi giạt Danh từ giống đực...
  • Lagenaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây bầu
  • Lagetta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gỗ ren Danh từ giống đực (thực vật học) cây gỗ ren
  • Lagidium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (động vật học) sóc thỏ núi Danh từ giống đực không đổi (động vật học)...
  • Lagomorphes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực duplicidentés duplicidentés
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top