Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lacustre

Mục lục

Tính từ

(thuộc) hồ; ở hồ
Plante lacustre
cây ở hồ

Xem thêm các từ khác

  • Lacé

    Danh từ giống đực Tua hột cườm (ở đèn)
  • Lacédémonien

    Tính từ (thuộc) xứ Xpác-tơ (cổ Hy Lạp)
  • Lacération

    Danh từ giống cái Sự xé La lacération des affiches sự xé các áp phích
  • Lacérer

    Ngoại động từ Xé, xé tan Lacérer ses vêtements xé tan quần áo
  • Lad

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi chuồng ngựa thi Danh từ giống đực Người coi chuồng ngựa thi
  • Ladanum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gôm bán nhật (lấy ở cây bán nhật) Danh từ giống đực Gôm bán nhật (lấy ở cây bán...
  • Ladin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) như rhéto-roman Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) như rhéto-roman
  • Ladite

    Mục lục 1 Xem ledit Xem ledit
  • Ladre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thú y học) bị bệnh gạo 1.2 (văn học) bủn xỉn, keo kiệt 1.3 Phản nghĩa Généreux 1.4 (từ cũ; nghĩa...
  • Ladrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh gạo 1.2 (văn học) tính bủn xỉn, tính keo kiệt 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) bệnh...
  • Ladrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) ủng loe Danh từ giống cái (sử học) ủng loe
  • Lady

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ladies ) phu nhân, bà
  • Lagan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vật ném xuống biển (để tránh đắm) 1.2 Vật trôi giạt Danh từ giống đực...
  • Lagenaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây bầu
  • Lagetta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gỗ ren Danh từ giống đực (thực vật học) cây gỗ ren
  • Lagidium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (động vật học) sóc thỏ núi Danh từ giống đực không đổi (động vật học)...
  • Lagomorphes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực duplicidentés duplicidentés
  • Lagon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( điạ lý) hồ mặn ven biển 1.2 Phá đảo vòng Danh từ giống đực ( điạ lý) hồ mặn...
  • Lagonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lagonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lagonit
  • Lagonostica

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ri sao Danh từ giống đực (động vật học) chim ri sao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top