- Từ điển Pháp - Việt
Lagan
|
Danh từ giống đực
(hàng hải) vật ném xuống biển (để tránh đắm)
Vật trôi giạt
Xem thêm các từ khác
-
Lagenaria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây bầu -
Lagetta
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gỗ ren Danh từ giống đực (thực vật học) cây gỗ ren -
Lagidium
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (động vật học) sóc thỏ núi Danh từ giống đực không đổi (động vật học)... -
Lagomorphes
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực duplicidentés duplicidentés -
Lagon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( điạ lý) hồ mặn ven biển 1.2 Phá đảo vòng Danh từ giống đực ( điạ lý) hồ mặn... -
Lagonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lagonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lagonit -
Lagonostica
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ri sao Danh từ giống đực (động vật học) chim ri sao -
Lagophtalmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật hở mí Danh từ giống cái (y học) tật hở mí -
Lagopède
Danh từ giống đực (động vật học) gà gô trắng -
Lagothrix
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lagotriche lagotriche -
Lagotis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như lagidium Danh từ giống đực Như lagidium -
Lagotriche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ bông Danh từ giống đực (động vật học) khỉ bông -
Laguis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây thòng lọng Danh từ giống đực Dây thòng lọng -
Lagunaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lagune Tính từ Xem lagune Niveau lagunaire mực nước phá -
Lagune
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phá (nước mặn) Danh từ giống cái Phá (nước mặn) Lagune de Thuanan phá thuận an -
Lai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đoản thi (thời trung đại) Danh từ giống đực (sử học) đoản thi (thời trung... -
Laid
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu, xấu xí 1.2 Xấu xa, tồi 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái xấu Tính từ Xấu, xấu xí Laid à faire peur... -
Laide
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laid laid -
Laidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xấu, xấu xí 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xấu xa Phó từ Xấu, xấu xí Tableau laidement encadré bức tranh... -
Laideron
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phụ nữ xấu 1.2 Tính từ 1.3 Xấu, xấu xí (nữ) Danh từ giống cái Phụ nữ xấu Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.